(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drapery
B2

drapery

noun

Nghĩa tiếng Việt

rèm cửa (loại sang trọng) vải trang trí đồ treo trang trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drapery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vải hoặc vật liệu dệt được sắp xếp trang trí, đặc biệt là ở dạng nếp gấp hoặc treo lỏng lẻo; rèm cửa hoặc đồ trang trí treo.

Definition (English Meaning)

Cloth or textile that is arranged decoratively, especially in loose folds or hangings; curtains or hangings.

Ví dụ Thực tế với 'Drapery'

  • "The living room featured heavy velvet drapery."

    "Phòng khách có rèm nhung dày."

  • "She chose silk drapery for the bedroom."

    "Cô ấy chọn rèm lụa cho phòng ngủ."

  • "The stage was decorated with elaborate drapery."

    "Sân khấu được trang trí bằng rèm cửa công phu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drapery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drapery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

curtains(rèm cửa)
hangings(đồ trang trí treo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nội thất/Trang trí

Ghi chú Cách dùng 'Drapery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'drapery' thường được dùng để chỉ các loại rèm cửa sang trọng, cầu kỳ hoặc các loại vải được sử dụng để trang trí nội thất. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'curtain' (rèm cửa) thông thường. 'Drapery' có thể bao gồm cả các lớp lót, yếm rèm và các phụ kiện khác, trong khi 'curtain' thường chỉ lớp vải chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* in: Dùng để chỉ vị trí hoặc cách thức (ví dụ: 'The room was decorated in heavy drapery.' - Căn phòng được trang trí bằng rèm nặng). * of: Dùng để chỉ thành phần (ví dụ: 'a length of drapery' - một đoạn rèm vải).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drapery'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She bought new drapery for her bedroom, and it transformed the space.
Cô ấy đã mua rèm mới cho phòng ngủ của mình, và nó đã thay đổi không gian.
Phủ định
They didn't choose the drapery that was recommended; they preferred something lighter.
Họ đã không chọn loại rèm được giới thiệu; họ thích thứ gì đó nhẹ hơn.
Nghi vấn
Which drapery did you decide to purchase for the living room, the silk or the linen?
Bạn đã quyết định mua loại rèm nào cho phòng khách, lụa hay lanh?
(Vị trí vocab_tab4_inline)