hanging
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hanging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động treo cái gì đó; một hình thức hành quyết bằng cách treo cổ một người.
Definition (English Meaning)
The action of suspending something; a form of execution by suspending a person by the neck.
Ví dụ Thực tế với 'Hanging'
-
"The hanging of the picture improved the room's appearance."
"Việc treo bức tranh đã cải thiện diện mạo của căn phòng."
-
"The painting was hanging crooked on the wall."
"Bức tranh bị treo lệch trên tường."
-
"She enjoys hanging out with her friends."
"Cô ấy thích đi chơi với bạn bè."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hanging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hanging (sự treo, sự treo cổ)
- Verb: hang (treo, mắc, treo cổ - dạng V-ing)
- Adjective: hanging (treo, lơ lửng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hanging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là danh từ, 'hanging' có thể chỉ hành động treo một vật hoặc chỉ hình thức tử hình. Cần phân biệt ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'hanging of': chỉ hành động treo của vật gì đó. 'hanging for': chỉ việc bị treo cổ vì tội gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hanging'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.