(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hanging
B1

hanging

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

treo mắc lơ lửng treo cổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hanging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động treo cái gì đó; một hình thức hành quyết bằng cách treo cổ một người.

Definition (English Meaning)

The action of suspending something; a form of execution by suspending a person by the neck.

Ví dụ Thực tế với 'Hanging'

  • "The hanging of the picture improved the room's appearance."

    "Việc treo bức tranh đã cải thiện diện mạo của căn phòng."

  • "The painting was hanging crooked on the wall."

    "Bức tranh bị treo lệch trên tường."

  • "She enjoys hanging out with her friends."

    "Cô ấy thích đi chơi với bạn bè."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hanging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hanging (sự treo, sự treo cổ)
  • Verb: hang (treo, mắc, treo cổ - dạng V-ing)
  • Adjective: hanging (treo, lơ lửng)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

suspended(treo lơ lửng)
dangling(lủng lẳng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Hanging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ, 'hanging' có thể chỉ hành động treo một vật hoặc chỉ hình thức tử hình. Cần phân biệt ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'hanging of': chỉ hành động treo của vật gì đó. 'hanging for': chỉ việc bị treo cổ vì tội gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hanging'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)