(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ haphazardly
C1

haphazardly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách ngẫu nhiên một cách bừa bãi loạn xạ không có kế hoạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Haphazardly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ngẫu nhiên; không cẩn thận hoặc lên kế hoạch; thể hiện sự thiếu trật tự hoặc định hướng.

Definition (English Meaning)

In a random manner; without care or planning; characterized by lack of order or direction.

Ví dụ Thực tế với 'Haphazardly'

  • "The books were piled haphazardly on the shelf."

    "Những cuốn sách được chất đống một cách ngẫu nhiên trên kệ."

  • "The data was collected haphazardly, making the results unreliable."

    "Dữ liệu được thu thập một cách ngẫu nhiên, khiến kết quả không đáng tin cậy."

  • "The garden was planted haphazardly, with no real design."

    "Khu vườn được trồng một cách ngẫu nhiên, không có thiết kế thực sự nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Haphazardly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: haphazardly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

randomly(một cách ngẫu nhiên)
carelessly(một cách bất cẩn)
aimlessly(một cách vô định)
arbitrarily(một cách tùy tiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Haphazardly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'haphazardly' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc sự kiện xảy ra một cách tình cờ, không có hệ thống hoặc mục đích rõ ràng. Nó nhấn mạnh sự thiếu kiểm soát và có thể mang ý nghĩa tiêu cực, đặc biệt khi kết quả không mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Haphazardly'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He arranged the books haphazardly on the shelf.
Anh ấy sắp xếp sách một cách bừa bãi trên kệ.
Phủ định
Didn't she haphazardly throw her clothes on the floor?
Cô ấy đã không vứt quần áo bừa bãi trên sàn sao?
Nghi vấn
Did they haphazardly paint the wall?
Họ đã sơn bức tường một cách ngẫu hứng phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The documents have been filed haphazardly.
Các tài liệu đã được sắp xếp một cách lộn xộn.
Phủ định
She hasn't packed her suitcase haphazardly; she's very organized.
Cô ấy đã không đóng gói vali một cách lộn xộn; cô ấy rất ngăn nắp.
Nghi vấn
Has the garden been planted haphazardly, or is there a pattern?
Khu vườn đã được trồng một cách ngẫu nhiên hay có một quy luật nào đó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)