haphazardly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Haphazardly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách ngẫu nhiên; không cẩn thận hoặc lên kế hoạch; thể hiện sự thiếu trật tự hoặc định hướng.
Definition (English Meaning)
In a random manner; without care or planning; characterized by lack of order or direction.
Ví dụ Thực tế với 'Haphazardly'
-
"The books were piled haphazardly on the shelf."
"Những cuốn sách được chất đống một cách ngẫu nhiên trên kệ."
-
"The data was collected haphazardly, making the results unreliable."
"Dữ liệu được thu thập một cách ngẫu nhiên, khiến kết quả không đáng tin cậy."
-
"The garden was planted haphazardly, with no real design."
"Khu vườn được trồng một cách ngẫu nhiên, không có thiết kế thực sự nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Haphazardly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: haphazardly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Haphazardly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'haphazardly' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc sự kiện xảy ra một cách tình cờ, không có hệ thống hoặc mục đích rõ ràng. Nó nhấn mạnh sự thiếu kiểm soát và có thể mang ý nghĩa tiêu cực, đặc biệt khi kết quả không mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Haphazardly'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He arranged the books haphazardly on the shelf.
|
Anh ấy sắp xếp sách một cách bừa bãi trên kệ. |
| Phủ định |
Didn't she haphazardly throw her clothes on the floor?
|
Cô ấy đã không vứt quần áo bừa bãi trên sàn sao? |
| Nghi vấn |
Did they haphazardly paint the wall?
|
Họ đã sơn bức tường một cách ngẫu hứng phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The documents have been filed haphazardly.
|
Các tài liệu đã được sắp xếp một cách lộn xộn. |
| Phủ định |
She hasn't packed her suitcase haphazardly; she's very organized.
|
Cô ấy đã không đóng gói vali một cách lộn xộn; cô ấy rất ngăn nắp. |
| Nghi vấn |
Has the garden been planted haphazardly, or is there a pattern?
|
Khu vườn đã được trồng một cách ngẫu nhiên hay có một quy luật nào đó? |