(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ happen
A2

happen

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

xảy ra diễn ra xảy đến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Happen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra; diễn ra.

Definition (English Meaning)

To take place; occur.

Ví dụ Thực tế với 'Happen'

  • "The accident happened quickly."

    "Tai nạn xảy ra rất nhanh."

  • "What's happening?"

    "Chuyện gì đang xảy ra vậy?"

  • "It happened yesterday."

    "Nó đã xảy ra ngày hôm qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Happen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Happen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'happen' thường được sử dụng để mô tả những sự kiện xảy ra một cách ngẫu nhiên hoặc không có kế hoạch trước. Nó thường không mang ý nghĩa chủ động như các động từ 'occur' hoặc 'take place'. 'Occur' thường trang trọng hơn và đôi khi ám chỉ một sự kiện được lên kế hoạch hoặc được dự đoán trước. 'Take place' thường ám chỉ một sự kiện có địa điểm và thời gian cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with in

'Happen to' thường mang ý nghĩa là tình cờ hoặc ngẫu nhiên. Ví dụ: 'I happened to meet her at the store.' (Tôi tình cờ gặp cô ấy ở cửa hàng). 'Happen with' ít phổ biến hơn, thường diễn tả điều gì đó xảy ra liên quan đến ai hoặc cái gì. Ví dụ: 'What happened with the project?' (Điều gì đã xảy ra với dự án?). 'Happen in' thường được dùng để chỉ nơi mà sự kiện xảy ra. Ví dụ: 'The accident happened in this street.' (Tai nạn xảy ra trên đường phố này)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Happen'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)