(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incident
B1

incident

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự việc vụ việc biến cố sự cố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incident'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự kiện, sự việc hoặc biến cố xảy ra; một việc xảy ra.

Definition (English Meaning)

An event or occurrence; a happening.

Ví dụ Thực tế với 'Incident'

  • "The police are investigating the incident."

    "Cảnh sát đang điều tra vụ việc."

  • "There was a minor incident at the airport this morning."

    "Đã có một sự cố nhỏ tại sân bay sáng nay."

  • "She reported the incident to the manager."

    "Cô ấy đã báo cáo vụ việc với người quản lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incident'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Báo chí Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Incident'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'incident' thường được dùng để chỉ một sự kiện không mong muốn, bất ngờ hoặc gây rối loạn. Nó có thể nghiêm trọng (ví dụ: tai nạn, vụ tấn công) hoặc ít nghiêm trọng hơn (ví dụ: một sự cố nhỏ, một tình huống gây bối rối). So với 'event', 'incident' thường mang nghĩa tiêu cực hoặc trung tính hơn. 'Event' đơn giản chỉ là một sự kiện, không nhất thiết có yếu tố bất ngờ hoặc tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'+ in + địa điểm/tình huống': cho biết nơi hoặc tình huống xảy ra sự việc. Ví dụ: 'an incident in the park'. '+ of + loại sự việc': cho biết bản chất của sự việc. Ví dụ: 'an incident of violence'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incident'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)