(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ event
B1

event

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự kiện biến cố việc xảy ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Event'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự kiện, biến cố, việc xảy ra, đặc biệt là một việc quan trọng.

Definition (English Meaning)

a thing that happens or takes place, especially one of importance.

Ví dụ Thực tế với 'Event'

  • "The company is organizing a charity event to raise money for cancer research."

    "Công ty đang tổ chức một sự kiện từ thiện để quyên góp tiền cho nghiên cứu ung thư."

  • "The wedding was a beautiful event."

    "Đám cưới là một sự kiện đẹp."

  • "We are planning a series of events for the company's anniversary."

    "Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một loạt các sự kiện kỷ niệm ngày thành lập công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Event'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Event'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'event' thường được sử dụng để chỉ những việc xảy ra có tính chất quan trọng, có thể là một sự kiện được lên kế hoạch (như một buổi hòa nhạc, hội nghị) hoặc một biến cố bất ngờ (như một tai nạn). Nó nhấn mạnh tính chất xảy ra và tác động của sự việc đó. So sánh với 'incident', 'event' thường mang tính trang trọng và quy mô lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'at' thường được dùng để chỉ một thời điểm cụ thể hoặc một địa điểm cụ thể diễn ra sự kiện. Ví dụ: 'at the event', 'at 6 PM'. 'in' thường được dùng để chỉ một địa điểm lớn hơn hoặc một khoảng thời gian dài hơn. Ví dụ: 'in the event of rain', 'in this event'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Event'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)