(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ occurrences
B2

occurrences

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự xảy ra sự xuất hiện hiện tượng xảy ra biến cố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occurrences'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự việc xảy ra; một sự kiện hoặc biến cố.

Definition (English Meaning)

An instance of something happening; an event or incident.

Ví dụ Thực tế với 'Occurrences'

  • "The frequent occurrences of power outages are a major concern."

    "Việc mất điện xảy ra thường xuyên là một mối lo ngại lớn."

  • "The occurrences of this phenomenon have increased in recent years."

    "Sự xuất hiện của hiện tượng này đã gia tăng trong những năm gần đây."

  • "These occurrences are rare but should be taken seriously."

    "Những sự việc này hiếm khi xảy ra nhưng cần được xem xét nghiêm túc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Occurrences'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: occurrences (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

event(sự kiện)
incident(biến cố)
happening(sự việc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Occurrences'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Occurrence' thường đề cập đến một sự kiện xảy ra một cách không thường xuyên hoặc không lường trước được. Nó nhấn mạnh tính chất thực tế của sự việc đã xảy ra. So với 'event', 'occurrence' có tính chất khách quan hơn và ít mang tính chất kế hoạch hoặc có chủ ý. Nó thường được dùng trong các báo cáo, thống kê, hoặc khi muốn nhấn mạnh rằng một điều gì đó đã thực sự xảy ra. Ví dụ: 'The occurrence of the earthquake caused widespread damage.'

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Occurrence of': đề cập đến việc một sự kiện cụ thể xảy ra. Ví dụ: 'The occurrence of errors in the system.' 'Occurrence in': đề cập đến việc một sự kiện xảy ra ở một địa điểm hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể. Ví dụ: 'The occurrence of the disease in the region.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Occurrences'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Several occurrences of the earthquake were reported in the news last week.
Một vài vụ động đất đã được báo cáo trên tin tức vào tuần trước.
Phủ định
There weren't any occurrences of vandalism in our neighborhood last year.
Không có vụ phá hoại nào xảy ra trong khu phố của chúng ta năm ngoái.
Nghi vấn
Were there any occurrences of the error after the system update?
Có bất kỳ sự xuất hiện lỗi nào sau khi cập nhật hệ thống không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The occurrences were as frequent as predicted.
Các sự kiện xảy ra thường xuyên như dự đoán.
Phủ định
The occurrences of errors were less frequent than expected.
Các sự kiện lỗi xảy ra ít thường xuyên hơn dự kiến.
Nghi vấn
Were the occurrences of the event more numerous than last year?
Liệu số lượng các sự kiện của sự kiện đó có nhiều hơn năm ngoái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)