(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hard power
C1

hard power

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền lực cứng sức mạnh cứng cường quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hard power'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tiếp cận mang tính cưỡng ép trong quan hệ chính trị quốc tế, đặc biệt là cách tiếp cận liên quan đến việc sử dụng sức mạnh quân sự và ảnh hưởng kinh tế.

Definition (English Meaning)

A coercive approach to international political relations, especially one that involves the use of military power and economic influence.

Ví dụ Thực tế với 'Hard power'

  • "The country is using its hard power to influence its neighbors' policies."

    "Quốc gia này đang sử dụng hard power của mình để gây ảnh hưởng đến chính sách của các nước láng giềng."

  • "Hard power can be effective in achieving short-term goals, but it can also lead to long-term resentment."

    "Hard power có thể hiệu quả trong việc đạt được các mục tiêu ngắn hạn, nhưng nó cũng có thể dẫn đến sự oán giận lâu dài."

  • "The use of military force is a classic example of hard power."

    "Việc sử dụng vũ lực quân sự là một ví dụ điển hình về hard power."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hard power'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hard power
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

military strength(sức mạnh quân sự)
economic leverage(đòn bẩy kinh tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Hard power'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hard power tập trung vào khả năng ép buộc, đe dọa hoặc sử dụng vũ lực để đạt được mục tiêu. Nó thường trái ngược với 'soft power,' vốn dựa trên sức hấp dẫn văn hóa và các giá trị để gây ảnh hưởng. Hard power có thể mang tính trực tiếp và nhanh chóng hơn trong việc đạt được kết quả, nhưng cũng có thể gây ra sự oán giận và bất ổn lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

Việc sử dụng giới từ phụ thuộc vào ngữ cảnh. 'Hard power in action' (hard power đang hành động) nhấn mạnh việc sử dụng hard power trong một tình huống cụ thể. 'Hard power of a nation' (hard power của một quốc gia) chỉ đến tổng hòa các yếu tố tạo nên hard power của quốc gia đó. 'Hard power for deterrence' (hard power để răn đe) chỉ mục đích sử dụng hard power.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hard power'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In the past, the empire's influence was built on hard power.
Trong quá khứ, ảnh hưởng của đế chế được xây dựng dựa trên sức mạnh cứng.
Phủ định
The diplomatic solution didn't involve hard power tactics.
Giải pháp ngoại giao không liên quan đến các chiến thuật sức mạnh cứng.
Nghi vấn
Did the government employ hard power to resolve the conflict?
Chính phủ đã sử dụng sức mạnh cứng để giải quyết xung đột phải không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The nation's influence isn't as evident as its hard power.
Ảnh hưởng của quốc gia đó không rõ ràng bằng sức mạnh cứng của nó.
Phủ định
Their diplomacy isn't more effective than their hard power.
Ngoại giao của họ không hiệu quả hơn sức mạnh cứng của họ.
Nghi vấn
Is their soft power the least significant factor compared to hard power?
Liệu sức mạnh mềm của họ có phải là yếu tố ít quan trọng nhất so với sức mạnh cứng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)