economic leverage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic leverage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng gây ảnh hưởng đến một hệ thống hoặc một thực thể để đạt được một mục tiêu cụ thể bằng cách kiểm soát một yếu tố hoặc nguồn lực quan trọng, trong bối cảnh kinh tế.
Definition (English Meaning)
The ability to influence a system or an entity to achieve a particular goal by controlling a key element or resource, in the context of economics.
Ví dụ Thực tế với 'Economic leverage'
-
"The country is using its economic leverage in trade negotiations to secure better terms."
"Quốc gia này đang sử dụng đòn bẩy kinh tế của mình trong các cuộc đàm phán thương mại để đảm bảo các điều khoản tốt hơn."
-
"The company aimed to increase its economic leverage by diversifying its investments."
"Công ty đặt mục tiêu tăng cường đòn bẩy kinh tế bằng cách đa dạng hóa các khoản đầu tư của mình."
-
"The threat of economic leverage can be a powerful tool in international diplomacy."
"Mối đe dọa của đòn bẩy kinh tế có thể là một công cụ mạnh mẽ trong ngoại giao quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic leverage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: leverage
- Adjective: economic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic leverage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Economic leverage" thường liên quan đến việc sử dụng các nguồn lực kinh tế như vốn, thương mại, hoặc vị trí địa lý để đạt được lợi thế hoặc gây ảnh hưởng đến các đối tượng khác. Nó khác với 'political leverage', vốn sử dụng sức mạnh chính trị. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đàm phán quốc tế, chiến lược kinh doanh, và chính sách kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ (economic leverage in trade agreements): chỉ ra lĩnh vực mà lợi thế được áp dụng.
‘On’ (economic leverage on smaller nations): chỉ ra đối tượng chịu tác động của lợi thế.
'Over' (economic leverage over resources): chỉ ra sự kiểm soát hoặc quyền lực đối với nguồn lực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic leverage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.