(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hard science fiction
C1

hard science fiction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khoa học viễn tưởng 'cứng'
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hard science fiction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thể loại phụ của khoa học viễn tưởng, đặc trưng bởi sự nhấn mạnh vào tính chính xác và khả thi về mặt khoa học.

Definition (English Meaning)

A subgenre of science fiction characterized by an emphasis on scientific accuracy and plausibility.

Ví dụ Thực tế với 'Hard science fiction'

  • "Many fans of hard science fiction appreciate authors who meticulously research and incorporate real scientific principles into their stories."

    "Nhiều người hâm mộ khoa học viễn tưởng 'cứng' đánh giá cao những tác giả nghiên cứu tỉ mỉ và kết hợp các nguyên tắc khoa học thực tế vào câu chuyện của họ."

  • "Kim Stanley Robinson is a well-known author of hard science fiction."

    "Kim Stanley Robinson là một tác giả nổi tiếng của khoa học viễn tưởng 'cứng'."

  • "The novel explores the challenges of interstellar travel with a focus on the physics and engineering required, making it a prime example of hard science fiction."

    "Cuốn tiểu thuyết khám phá những thách thức của du hành giữa các vì sao, tập trung vào vật lý và kỹ thuật cần thiết, khiến nó trở thành một ví dụ điển hình của khoa học viễn tưởng 'cứng'."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hard science fiction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hard science fiction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

science fiction(khoa học viễn tưởng)
soft science fiction(khoa học viễn tưởng 'mềm')
space opera(kịch vũ trụ)
cyberpunk(cyberpunk)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Khoa học viễn tưởng

Ghi chú Cách dùng 'Hard science fiction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hard science fiction tập trung vào các chi tiết khoa học và công nghệ có thể xảy ra trong tương lai, hoặc dựa trên các nguyên tắc khoa học đã biết. Nó thường tránh các yếu tố kỳ ảo hoặc siêu nhiên và cố gắng tuân thủ các định luật vật lý và khoa học đã được thiết lập. Sự khác biệt với 'soft science fiction' nằm ở mức độ quan tâm đến tính chính xác khoa học; 'soft science fiction' thường tập trung hơn vào các khía cạnh xã hội và nhân văn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hard science fiction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)