(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ space opera
B2

space opera

noun

Nghĩa tiếng Việt

Opera không gian khoa học viễn tưởng không gian phiêu lưu vũ trụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Space opera'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thể loại phụ của khoa học viễn tưởng, nhấn mạnh vào những cuộc phiêu lưu lãng mạn, thường kịch tính, diễn ra chủ yếu hoặc hoàn toàn trong không gian vũ trụ, thường liên quan đến xung đột giữa các phe phái đang gây chiến.

Definition (English Meaning)

A subgenre of science fiction that emphasizes romantic, often melodramatic adventure, set mainly or entirely in outer space, typically involving conflict between warring factions.

Ví dụ Thực tế với 'Space opera'

  • ""Star Wars" is a classic example of space opera."

    ""Chiến tranh giữa các vì sao" là một ví dụ kinh điển của thể loại space opera."

  • "Many consider "Dune" to be a complex space opera."

    "Nhiều người coi "Dune" là một space opera phức tạp."

  • "The space opera series features intergalactic wars and political intrigue."

    "Loạt phim space opera này có các cuộc chiến tranh giữa các thiên hà và những âm mưu chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Space opera'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: space opera
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Điện ảnh Khoa học viễn tưởng

Ghi chú Cách dùng 'Space opera'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Space opera thường tập trung vào các nhân vật anh hùng, những trận chiến hoành tráng, và công nghệ tiên tiến. Khác với 'hard science fiction' vốn chú trọng tính chính xác khoa học, space opera tập trung vào tính giải trí và cảm xúc. Nó có thể so sánh với 'sword and sorcery' nhưng diễn ra trong bối cảnh không gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Space opera'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has been writing a space opera for the past five years.
Anh ấy đã viết một cuốn tiểu thuyết không gian trong năm năm qua.
Phủ định
They haven't been enjoying the new space opera series.
Họ đã không thích loạt phim tiểu thuyết không gian mới.
Nghi vấn
Has she been reading space opera since she was a child?
Cô ấy đã đọc tiểu thuyết không gian từ khi còn nhỏ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)