science-fiction
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Science-fiction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể loại văn học, điện ảnh, hoặc nghệ thuật khác dựa trên những tiến bộ khoa học và công nghệ tưởng tượng trong tương lai, cùng với những thay đổi lớn về xã hội hoặc môi trường, thường miêu tả du hành không gian hoặc thời gian và sự sống trên các hành tinh khác.
Definition (English Meaning)
Fiction based on imagined future scientific or technological advances and major social or environmental changes, frequently portraying space or time travel and life on other planets.
Ví dụ Thực tế với 'Science-fiction'
-
"He enjoys reading science-fiction novels."
"Anh ấy thích đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng."
-
"The movie is a classic example of science-fiction."
"Bộ phim là một ví dụ điển hình của khoa học viễn tưởng."
-
"Science-fiction often explores the potential consequences of technological advancement."
"Khoa học viễn tưởng thường khám phá những hậu quả tiềm tàng của sự tiến bộ công nghệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Science-fiction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: science-fiction
- Adjective: science-fictional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Science-fiction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Science-fiction thường khai thác các khả năng khoa học và công nghệ (thường chưa tồn tại hoặc chưa được chứng minh) để tạo ra các kịch bản tưởng tượng, khám phá các vấn đề triết học, xã hội, và đạo đức. Phân biệt với fantasy (giả tưởng) vốn dựa trên yếu tố ma thuật và thần thoại hơn là khoa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Science-fiction'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the movie is released, I will have been reading science-fiction novels for over a decade.
|
Vào thời điểm bộ phim được phát hành, tôi sẽ đã đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng được hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
He won't have been writing science-fiction stories for very long when he wins the award.
|
Anh ấy sẽ không viết truyện khoa học viễn tưởng được lâu khi anh ấy giành được giải thưởng. |
| Nghi vấn |
Will they have been developing science-fictional technologies for the company for five years by next March?
|
Liệu họ sẽ đã phát triển các công nghệ khoa học viễn tưởng cho công ty được năm năm vào tháng Ba tới chứ? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has always loved science-fiction movies.
|
Anh ấy luôn yêu thích phim khoa học viễn tưởng. |
| Phủ định |
They haven't considered science-fiction as a serious genre until recently.
|
Gần đây họ mới bắt đầu xem khoa học viễn tưởng là một thể loại nghiêm túc. |
| Nghi vấn |
Has she ever written a science-fictional story?
|
Cô ấy đã từng viết một câu chuyện khoa học viễn tưởng nào chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to read science-fiction novels every night before bed.
|
Tôi từng đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng mỗi đêm trước khi đi ngủ. |
| Phủ định |
She didn't use to enjoy science-fiction movies, but now she loves them.
|
Cô ấy đã từng không thích phim khoa học viễn tưởng, nhưng giờ cô ấy lại rất thích chúng. |
| Nghi vấn |
Did they use to believe that all science-fictional stories were impossible?
|
Họ đã từng tin rằng tất cả những câu chuyện khoa học viễn tưởng đều là không thể sao? |