(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hard soldering
B2

hard soldering

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hàn cứng hàn nhiệt cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hard soldering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình hàn sử dụng kim loại phụ có điểm nóng chảy cao hơn so với hàn mềm (trên 450 °C hoặc 840 °F) và tạo ra mối nối chắc chắn hơn.

Definition (English Meaning)

A soldering process using a filler metal that melts at a higher temperature than soft solder (above 450 °C or 840 °F) and produces a stronger joint.

Ví dụ Thực tế với 'Hard soldering'

  • "Hard soldering is often used to join copper pipes in plumbing systems."

    "Hàn cứng thường được sử dụng để nối các ống đồng trong hệ thống ống nước."

  • "The engineer chose hard soldering for its superior joint strength."

    "Kỹ sư đã chọn hàn cứng vì độ bền mối nối vượt trội của nó."

  • "Hard soldering is a critical process in manufacturing heat exchangers."

    "Hàn cứng là một quy trình quan trọng trong sản xuất bộ trao đổi nhiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hard soldering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hard soldering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

soft soldering(hàn mềm)

Từ liên quan (Related Words)

filler metal(kim loại phụ)
flux(thuốc hàn)
torch(đèn hàn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Hard soldering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hard soldering, also known as brazing, is used where high strength and temperature resistance are required. It differs from soft soldering by using higher temperatures and filler metals like brass, silver, or aluminum alloys. This results in a joint that is much stronger and more durable than a soft soldered joint. Nó thường được dùng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu nhiệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

- **with:** Used to indicate the material being joined or the alloy used: 'Hard soldering with silver alloy'.
- **in:** Used to indicate the application or context: 'Hard soldering in aerospace applications'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hard soldering'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Hard soldering is considered a specialized technique in metal joining.
Hàn cứng được coi là một kỹ thuật chuyên dụng trong việc nối kim loại.
Phủ định
Hard soldering is not always required for electronic assembly; sometimes soft soldering suffices.
Hàn cứng không phải lúc nào cũng cần thiết cho lắp ráp điện tử; đôi khi hàn mềm là đủ.
Nghi vấn
Is hard soldering being used to join these copper pipes?
Có phải hàn cứng đang được sử dụng để nối những ống đồng này không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that hard soldering was essential for creating durable joints.
Anh ấy nói rằng hàn cứng là cần thiết để tạo ra các mối nối bền.
Phủ định
She mentioned that they did not use hard soldering on that particular project.
Cô ấy đề cập rằng họ đã không sử dụng hàn cứng trong dự án cụ thể đó.
Nghi vấn
The engineer asked if we understood the principles of hard soldering.
Kỹ sư hỏi liệu chúng tôi có hiểu các nguyên tắc của hàn cứng hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)