(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solder
B2

solder

noun

Nghĩa tiếng Việt

hàn chất hàn mối hàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hợp kim có điểm nóng chảy thấp, thường dựa trên chì và thiếc hoặc (cho nhiệt độ cao hơn) dựa trên đồng thau hoặc bạc, được sử dụng để nối các kim loại dễ nóng chảy hơn.

Definition (English Meaning)

A low-melting alloy, typically one based on lead and tin or (for higher temperatures) on brass or silver, used for joining less fusible metals.

Ví dụ Thực tế với 'Solder'

  • "The electronics technician used lead-free solder."

    "Kỹ thuật viên điện tử đã sử dụng hàn không chì."

  • "The plumber used solder to fix the leaky pipe."

    "Người thợ sửa ống nước đã sử dụng hàn để sửa chữa đường ống bị rò rỉ."

  • "She learned how to solder small electronic components."

    "Cô ấy đã học cách hàn các linh kiện điện tử nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: solder
  • Verb: solder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

flux(nhựa thông (dùng để làm sạch bề mặt kim loại trước khi hàn))
soldering iron(mỏ hàn)
circuit board(bảng mạch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Solder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Solder dùng để chỉ vật liệu (hợp kim) được sử dụng để hàn. Nó khác với hàn (welding) ở chỗ solder nóng chảy ở nhiệt độ thấp hơn và không làm nóng chảy các kim loại cơ bản được nối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

"Solder of": chỉ thành phần của solder (ví dụ: solder of tin and lead). "Solder for": chỉ mục đích sử dụng của solder (ví dụ: solder for electronics).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solder'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is important to solder the wires carefully to ensure a good connection.
Việc hàn các dây cẩn thận rất quan trọng để đảm bảo kết nối tốt.
Phủ định
It is not necessary to solder the pieces together; glue will suffice.
Không cần thiết phải hàn các mảnh này lại với nhau; keo dán là đủ.
Nghi vấn
Why do you want to solder the components yourself instead of hiring a professional?
Tại sao bạn muốn tự hàn các linh kiện thay vì thuê một người chuyên nghiệp?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, he can solder that complicated circuit board!
Ồ, anh ấy có thể hàn bảng mạch phức tạp đó!
Phủ định
Oops, I can't solder these tiny components.
Ối, tôi không thể hàn những linh kiện nhỏ xíu này.
Nghi vấn
Hey, can you solder this wire for me?
Này, bạn có thể hàn dây này cho tôi không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you solder the wires correctly, the circuit will work perfectly.
Nếu bạn hàn dây đúng cách, mạch điện sẽ hoạt động hoàn hảo.
Phủ định
If you don't solder the components carefully, the device won't function.
Nếu bạn không hàn các linh kiện cẩn thận, thiết bị sẽ không hoạt động.
Nghi vấn
Will the connection be strong if he solders it himself?
Liệu kết nối có chắc chắn nếu anh ấy tự hàn nó?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you heat solder, it melts.
Nếu bạn làm nóng chì hàn, nó sẽ chảy.
Phủ định
If you don't use flux when you solder, the connection isn't strong.
Nếu bạn không sử dụng chất trợ hàn khi bạn hàn, mối nối sẽ không chắc chắn.
Nghi vấn
If the solder is heated to a high temperature, does it produce harmful fumes?
Nếu chì hàn được nung nóng đến nhiệt độ cao, nó có tạo ra khói độc hại không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He solders the wires carefully to ensure a strong connection.
Anh ấy hàn các dây cẩn thận để đảm bảo kết nối chắc chắn.
Phủ định
She does not solder as often as her colleague.
Cô ấy không hàn thường xuyên như đồng nghiệp của mình.
Nghi vấn
Does the machine solder automatically?
Máy có tự động hàn không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has been soldering the wires for hours.
Anh ấy đã hàn những sợi dây điện hàng giờ rồi.
Phủ định
They haven't been soldering components onto the circuit board lately.
Gần đây họ đã không hàn các linh kiện lên bảng mạch.
Nghi vấn
Has she been soldering those parts together all morning?
Cô ấy đã hàn những bộ phận đó lại với nhau cả buổi sáng nay sao?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather used to solder intricate jewelry when he was younger.
Ông tôi từng hàn đồ trang sức phức tạp khi còn trẻ.
Phủ định
She didn't use to solder electrical components because she preferred knitting.
Cô ấy đã không từng hàn các linh kiện điện tử vì cô ấy thích đan len hơn.
Nghi vấn
Did they use to solder the connections themselves, or did they hire someone?
Có phải họ đã từng tự hàn các kết nối hay là thuê người khác?
(Vị trí vocab_tab4_inline)