brazing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brazing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy trình hàn trong đó kim loại điền được nung nóng trên điểm nóng chảy và phân phối giữa hai hoặc nhiều bộ phận khớp chặt bằng tác dụng mao dẫn.
Definition (English Meaning)
A joining process where a filler metal is heated above melting point and distributed between two or more close-fitting parts by capillary action.
Ví dụ Thực tế với 'Brazing'
-
"Brazing is used to join metals with different melting points."
"Hàn cứng được sử dụng để nối các kim loại có điểm nóng chảy khác nhau."
-
"The company specializes in brazing aluminum components."
"Công ty chuyên về hàn cứng các thành phần nhôm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brazing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brazing
- Verb: braze
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brazing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Brazing là một kỹ thuật hàn sử dụng kim loại nóng chảy có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn các kim loại gốc. Nó khác với hàn (soldering), có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn, và hàn nóng chảy (welding), trong đó kim loại gốc bị nóng chảy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"brazing with" được sử dụng để chỉ vật liệu hàn được sử dụng trong quá trình. Ví dụ: 'Brazing with a silver alloy'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brazing'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The metal joints are brazed together with a special alloy.
|
Các mối nối kim loại được hàn cứng với nhau bằng một hợp kim đặc biệt. |
| Phủ định |
The pipes were not brazed correctly, resulting in a leak.
|
Các đường ống đã không được hàn cứng đúng cách, dẫn đến rò rỉ. |
| Nghi vấn |
Will the aluminum frame be brazed before painting?
|
Khung nhôm sẽ được hàn cứng trước khi sơn chứ? |