(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hardening of the arteries
C1

hardening of the arteries

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xơ cứng động mạch vôi hóa động mạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hardening of the arteries'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thuật ngữ chung cho một số bệnh lý trong đó thành động mạch trở nên dày và cứng, đôi khi hạn chế lưu lượng máu đến các cơ quan và mô.

Definition (English Meaning)

A general term for several conditions in which the walls of arteries become thick and stiff, sometimes restricting blood flow to the organs and tissues.

Ví dụ Thực tế với 'Hardening of the arteries'

  • "Hardening of the arteries can lead to serious health complications, such as heart attack and stroke."

    "Xơ cứng động mạch có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng, chẳng hạn như đau tim và đột quỵ."

  • "Lifestyle changes, such as diet and exercise, can help prevent hardening of the arteries."

    "Thay đổi lối sống, chẳng hạn như chế độ ăn uống và tập thể dục, có thể giúp ngăn ngừa xơ cứng động mạch."

  • "The doctor diagnosed him with hardening of the arteries after reviewing the angiogram."

    "Bác sĩ chẩn đoán anh ta bị xơ cứng động mạch sau khi xem xét kết quả chụp mạch máu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hardening of the arteries'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hardening, artery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hardening of the arteries'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả xơ vữa động mạch (atherosclerosis) hoặc xơ cứng động mạch (arteriosclerosis), mặc dù có những khác biệt tinh tế giữa chúng. Atherosclerosis là một dạng của arteriosclerosis đặc trưng bởi sự tích tụ mảng bám. Hardening of the arteries nhấn mạnh sự suy giảm độ đàn hồi và chức năng của động mạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần, trong trường hợp này, 'hardening' là thuộc tính của 'arteries'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hardening of the arteries'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People often underestimate how much a healthy diet can help prevent the hardening of the arteries.
Mọi người thường đánh giá thấp việc một chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp ngăn ngừa xơ cứng động mạch đến mức nào.
Phủ định
Seldom do people realize the severity of hardening arteries until symptoms arise.
Hiếm khi mọi người nhận ra mức độ nghiêm trọng của việc xơ cứng động mạch cho đến khi các triệu chứng xuất hiện.
Nghi vấn
Should one experience chest pain, could it indicate artery hardening?
Nếu một người bị đau ngực, liệu nó có thể cho thấy sự xơ cứng động mạch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)