(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ noxiousness
C1

noxiousness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính độc hại mức độ độc hại độ nguy hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noxiousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính độc hại; trạng thái độc hại; sự nguy hiểm.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being noxious; harmfulness; poisonousness.

Ví dụ Thực tế với 'Noxiousness'

  • "The noxiousness of the fumes made it difficult to breathe."

    "Tính độc hại của khói khiến cho việc thở trở nên khó khăn."

  • "The report highlighted the noxiousness of industrial waste discharged into the river."

    "Báo cáo nhấn mạnh tính độc hại của chất thải công nghiệp thải ra sông."

  • "Scientists are studying the noxiousness of the chemical compounds found in the soil."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu tính độc hại của các hợp chất hóa học được tìm thấy trong đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Noxiousness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: noxiousness
  • Adjective: noxious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Noxiousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Noxiousness ám chỉ khả năng gây hại, đặc biệt là cho sức khỏe hoặc môi trường. Nó nhấn mạnh đến bản chất độc hại hoặc có hại tiềm tàng của một chất hoặc tình huống. So với 'toxicity', 'noxiousness' có thể ám chỉ một phạm vi rộng hơn, bao gồm cả những tác động khó chịu hoặc gây bệnh hơn là chỉ gây chết người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Noxiousness 'of' something: đề cập đến tính độc hại hoặc nguy hiểm của một chất hoặc yếu tố cụ thể nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Noxiousness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)