injuriousness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Injuriousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc tính chất gây hại; sự độc hại.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being injurious; harmfulness.
Ví dụ Thực tế với 'Injuriousness'
-
"The injuriousness of the chemical substance was a major concern."
"Mức độ độc hại của chất hóa học là một mối quan ngại lớn."
-
"The investigation focused on the injuriousness of the company's practices."
"Cuộc điều tra tập trung vào mức độ gây hại của các hoạt động của công ty."
-
"The court considered the injuriousness of the defendant's actions."
"Tòa án đã xem xét mức độ gây hại của hành động của bị cáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Injuriousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: injuriousness
- Adjective: injurious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Injuriousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'injuriousness' chỉ mức độ gây hại hoặc khả năng gây tổn thương. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc y tế để mô tả mức độ nghiêm trọng của một hành động hoặc chất nào đó. So với 'harmfulness', 'injuriousness' có sắc thái trang trọng và chuyên môn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Injuriousness'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The injurious chemicals, which were released into the river, caused significant harm to the ecosystem.
|
Các hóa chất độc hại, thứ đã được thải ra sông, gây ra tác hại đáng kể cho hệ sinh thái. |
| Phủ định |
The company, whose products were not injurious, gained a reputation for safety and reliability.
|
Công ty, mà các sản phẩm của họ không gây hại, đã đạt được danh tiếng về sự an toàn và độ tin cậy. |
| Nghi vấn |
Is this the factory whose emissions are injurious to the surrounding community?
|
Đây có phải là nhà máy có khí thải gây hại cho cộng đồng xung quanh không? |