innocuousness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Innocuousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính vô hại, tính không gây hại, tính không xúc phạm.
Definition (English Meaning)
The quality of being harmless or inoffensive.
Ví dụ Thực tế với 'Innocuousness'
-
"The innocuousness of his comment was apparent to everyone."
"Tính vô hại trong lời bình luận của anh ấy là điều hiển nhiên với mọi người."
-
"The innocuousness of the game made it suitable for children of all ages."
"Tính vô hại của trò chơi khiến nó phù hợp với trẻ em ở mọi lứa tuổi."
-
"Despite its strange appearance, the plant's innocuousness was confirmed by experts."
"Mặc dù có vẻ ngoài kỳ lạ, nhưng tính vô hại của cây đã được các chuyên gia xác nhận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Innocuousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: innocuousness
- Adjective: innocuous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Innocuousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'innocuous' mô tả một cái gì đó không có khả năng gây hại hoặc xúc phạm. Danh từ 'innocuousness' chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của việc vô hại đó. Nó thường được sử dụng để mô tả những thứ trông có vẻ nguy hiểm nhưng thực tế không phải vậy, hoặc những hành động/phát ngôn không có ý định gây tổn thương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Innocuousness of' thường được sử dụng để chỉ tính vô hại của một cái gì đó cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Innocuousness'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's innocuousness made their new marketing campaign very successful.
|
Sự vô hại của công ty đã làm cho chiến dịch tiếp thị mới của họ rất thành công. |
| Phủ định |
The chemical's innocuousness wasn't immediately apparent, leading to some initial safety concerns.
|
Sự vô hại của hóa chất không được thể hiện rõ ràng ngay lập tức, dẫn đến một số lo ngại về an toàn ban đầu. |
| Nghi vấn |
Was the product's innocuousness fully tested before being released to the public?
|
Sự vô hại của sản phẩm đã được kiểm tra đầy đủ trước khi phát hành cho công chúng chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the innocuousness of his actions had been more obvious to everyone.
|
Tôi ước sự vô hại trong hành động của anh ấy đã rõ ràng hơn với mọi người. |
| Phủ định |
If only the innocuousness of the situation wasn't so deceiving.
|
Giá như sự vô hại của tình huống không quá đánh lừa. |
| Nghi vấn |
I wish I could understand the innocuousness behind her strange request.
|
Tôi ước tôi có thể hiểu được sự vô hại đằng sau yêu cầu kỳ lạ của cô ấy. |