(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ harmonizer
B2

harmonizer

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bộ hòa âm người tạo sự hài hòa thiết bị tạo bè
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harmonizer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị, mạch điện hoặc phần mềm hòa âm hoặc thêm các hòa âm vào một tín hiệu âm thanh.

Definition (English Meaning)

A device, circuit, or software that harmonizes or adds harmonies to an audio signal.

Ví dụ Thực tế với 'Harmonizer'

  • "The band used a harmonizer to create layered vocal harmonies during their live performance."

    "Ban nhạc đã sử dụng một thiết bị hòa âm để tạo ra các bè hòa âm giọng hát xếp lớp trong buổi biểu diễn trực tiếp của họ."

  • "This software is a powerful harmonizer that can create complex vocal arrangements."

    "Phần mềm này là một bộ hòa âm mạnh mẽ có thể tạo ra các bản phối giọng hát phức tạp."

  • "She is known as a great harmonizer in the workplace, always able to find common ground."

    "Cô ấy được biết đến như một người tạo sự hài hòa tuyệt vời tại nơi làm việc, luôn có thể tìm thấy điểm chung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Harmonizer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: harmonizer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

divider(người chia rẽ)
dissonance(sự bất hòa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Harmonizer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong âm nhạc, harmonizer dùng để chỉ thiết bị tạo ra các giọng bè (harmony) cho một giọng hát hoặc nhạc cụ. Nó có thể tạo ra các bè theo nhiều quy tắc hòa âm khác nhau, từ những bè đơn giản đến những bè phức tạp và lạ tai. So với 'auto-tune' chuyên dùng để chỉnh cao độ, harmonizer tập trung vào việc tạo bè hòa âm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Harmonizer'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software includes a harmonizer to improve audio quality.
Phần mềm bao gồm một bộ điều hòa âm thanh để cải thiện chất lượng âm thanh.
Phủ định
This mixer doesn't have a harmonizer, so we need to add one externally.
Bàn trộn âm thanh này không có bộ điều hòa âm thanh, vì vậy chúng ta cần thêm một bộ bên ngoài.
Nghi vấn
Does the new sound system include a harmonizer?
Hệ thống âm thanh mới có bao gồm bộ điều hòa âm thanh không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The band's harmonizer created a richer sound.
Bộ hòa âm của ban nhạc đã tạo ra một âm thanh phong phú hơn.
Phủ định
The singers' harmonizer didn't quite capture the emotion of the song.
Bộ hòa âm của các ca sĩ đã không hoàn toàn nắm bắt được cảm xúc của bài hát.
Nghi vấn
Is Sarah's harmonizer the same model as yours?
Bộ hòa âm của Sarah có phải là cùng một mẫu với của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)