(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hate speech
C1

hate speech

noun

Nghĩa tiếng Việt

lời nói thù hận phát ngôn thù hận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hate speech'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời nói thù hận, phát ngôn thù hận: lời nói mang tính lăng mạ hoặc đe dọa, thể hiện sự thành kiến, đặc biệt dựa trên chủng tộc, tôn giáo hoặc khuynh hướng tình dục.

Definition (English Meaning)

Abusive or threatening speech expressing prejudice, especially on the basis of race, religion, or sexual orientation.

Ví dụ Thực tế với 'Hate speech'

  • "The company has a zero-tolerance policy towards hate speech."

    "Công ty có chính sách không khoan nhượng đối với lời nói thù hận."

  • "Social media platforms are struggling to combat hate speech."

    "Các nền tảng truyền thông xã hội đang phải vật lộn để chống lại lời nói thù hận."

  • "The law prohibits hate speech that incites violence."

    "Luật pháp cấm lời nói thù hận kích động bạo lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hate speech'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hate speech
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tolerance(sự khoan dung, lòng bao dung)
acceptance(sự chấp nhận)
respect(sự tôn trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Luật pháp Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Hate speech'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'hate speech' bao gồm bất kỳ hình thức biểu đạt nào (lời nói, văn bản, hình ảnh, biểu tượng) có thể kích động bạo lực, phân biệt đối xử hoặc thù hận đối với một nhóm người hoặc một thành viên của nhóm đó dựa trên các đặc điểm được bảo vệ như chủng tộc, tôn giáo, giới tính, khuynh hướng tình dục, v.v. 'Hate speech' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật và chính trị để thảo luận về các giới hạn của tự do ngôn luận. Cần phân biệt với những lời chỉ trích thông thường hoặc những ý kiến gây tranh cãi, vốn không nhằm mục đích kích động thù hận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against

'Hate speech against [group]' - chỉ ra rằng lời nói thù hận nhắm vào nhóm người nào đó. Ví dụ: 'Hate speech against immigrants is unacceptable.' (Lời nói thù hận nhắm vào người nhập cư là không thể chấp nhận được.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hate speech'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had acted sooner, the spread of hate speech online would have been contained.
Nếu chính phủ hành động sớm hơn, sự lan truyền của ngôn từ thù hận trên mạng đã có thể được kiềm chế.
Phủ định
If social media companies had not allowed anonymous accounts, hate speech would not have been so rampant.
Nếu các công ty truyền thông xã hội không cho phép tài khoản ẩn danh, ngôn từ thù hận đã không lan tràn đến vậy.
Nghi vấn
Would more people have understood the dangers of hate speech if schools had taught media literacy earlier?
Liệu nhiều người có hiểu được sự nguy hiểm của ngôn từ thù hận hơn nếu các trường học dạy về kiến thức truyền thông sớm hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)