have a penchant for
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Have a penchant for'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có sự yêu thích hoặc thiên hướng mạnh mẽ đối với điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To have a strong liking or tendency for something.
Ví dụ Thực tế với 'Have a penchant for'
-
"She has a penchant for wearing bright colors."
"Cô ấy có sở thích mặc quần áo màu sắc sặc sỡ."
-
"He has a penchant for classical music."
"Anh ấy có sở thích với nhạc cổ điển."
-
"They have a penchant for travelling to exotic locations."
"Họ có khuynh hướng du lịch đến những địa điểm kỳ lạ."
-
"My grandfather had a penchant for telling stories about his childhood."
"Ông tôi có sở thích kể những câu chuyện về thời thơ ấu của ông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Have a penchant for'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: penchant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Have a penchant for'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả một sở thích, khuynh hướng hoặc thói quen có từ trước và có thể là đặc trưng của một người. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'like' hoặc 'enjoy'. 'Penchant' là một danh từ chỉ sự yêu thích hoặc khuynh hướng tự nhiên. Cụm 'have a penchant for' nhấn mạnh hành động hoặc xu hướng thích thú một điều gì đó, chứ không chỉ đơn thuần là cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'For' được sử dụng để chỉ đối tượng của sự yêu thích hoặc thiên hướng đó. Ví dụ: 'He has a penchant for fine wines.' (Anh ấy có sở thích với rượu vang ngon.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Have a penchant for'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.