(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hazard
B2

hazard

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mối nguy hiểm rủi ro hiểm họa nguy cơ gây nguy hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hazard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mối nguy hiểm hoặc rủi ro.

Definition (English Meaning)

A danger or risk.

Ví dụ Thực tế với 'Hazard'

  • "Smoking is a health hazard."

    "Hút thuốc là một mối nguy hại cho sức khỏe."

  • "Icy roads are a hazard to drivers."

    "Đường đóng băng là một mối nguy hiểm cho người lái xe."

  • "He hazarded a guess."

    "Anh ấy mạo muội đoán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hazard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

danger(nguy hiểm)
risk(rủi ro) peril(hiểm họa)

Trái nghĩa (Antonyms)

safety(an toàn)
security(an ninh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Rủi ro

Ghi chú Cách dùng 'Hazard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hazard' thường được dùng để chỉ một nguồn tiềm ẩn gây hại. Nó khác với 'danger' ở chỗ 'danger' nhấn mạnh đến tình trạng nguy hiểm, trong khi 'hazard' nhấn mạnh đến nguyên nhân gây ra tình trạng đó. 'Risk' là khả năng một hazard sẽ gây ra tác hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Hazard to' chỉ ra ai hoặc cái gì đang bị đe dọa bởi hazard. 'Hazard for' chỉ ra mục đích hoặc lý do mà hazard tồn tại (ít phổ biến hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hazard'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)