hazard
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hazard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mối nguy hiểm hoặc rủi ro.
Definition (English Meaning)
A danger or risk.
Ví dụ Thực tế với 'Hazard'
-
"Smoking is a health hazard."
"Hút thuốc là một mối nguy hại cho sức khỏe."
-
"Icy roads are a hazard to drivers."
"Đường đóng băng là một mối nguy hiểm cho người lái xe."
-
"He hazarded a guess."
"Anh ấy mạo muội đoán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hazard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hazard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hazard' thường được dùng để chỉ một nguồn tiềm ẩn gây hại. Nó khác với 'danger' ở chỗ 'danger' nhấn mạnh đến tình trạng nguy hiểm, trong khi 'hazard' nhấn mạnh đến nguyên nhân gây ra tình trạng đó. 'Risk' là khả năng một hazard sẽ gây ra tác hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hazard to' chỉ ra ai hoặc cái gì đang bị đe dọa bởi hazard. 'Hazard for' chỉ ra mục đích hoặc lý do mà hazard tồn tại (ít phổ biến hơn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hazard'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.