hazardousness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hazardousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất nguy hiểm; liên quan đến rủi ro hoặc mối nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being hazardous; involving risk or danger.
Ví dụ Thực tế với 'Hazardousness'
-
"The study assessed the hazardousness of the new chemical compound."
"Nghiên cứu đã đánh giá mức độ nguy hiểm của hợp chất hóa học mới."
-
"The hazardousness of the workplace must be carefully evaluated."
"Mức độ nguy hiểm của nơi làm việc cần được đánh giá cẩn thận."
-
"The report highlighted the hazardousness of certain industrial processes."
"Báo cáo nhấn mạnh mức độ nguy hiểm của một số quy trình công nghiệp nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hazardousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hazardousness
- Adjective: hazardous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hazardousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hazardousness' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến an toàn, sức khỏe và môi trường để mô tả mức độ nguy hiểm của một chất, tình huống hoặc hoạt động cụ thể. Nó nhấn mạnh tính chất nguy hiểm tiềm tàng có thể gây hại hoặc tổn thương. So với từ 'danger', 'hazardousness' mang tính chất chuyên môn và kỹ thuật hơn, thường thấy trong các báo cáo đánh giá rủi ro hoặc hướng dẫn an toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'hazardousness of': Chỉ ra mức độ nguy hiểm của một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'The hazardousness of the chemical is well-documented.' 'hazardousness to': Chỉ ra nguy cơ đối với một đối tượng hoặc nhóm cụ thể. Ví dụ: 'The hazardousness to children is a major concern.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hazardousness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.