(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ riskiness
C1

riskiness

noun

Nghĩa tiếng Việt

mức độ rủi ro tính rủi ro độ mạo hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Riskiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ xác suất hoặc mức độ tiếp xúc với nguy hiểm, tổn hại hoặc mất mát.

Definition (English Meaning)

The degree of probability or exposure to danger, harm, or loss.

Ví dụ Thực tế với 'Riskiness'

  • "The riskiness of the project was underestimated."

    "Mức độ rủi ro của dự án đã bị đánh giá thấp."

  • "Investors must consider the riskiness of the stock before investing."

    "Các nhà đầu tư phải xem xét mức độ rủi ro của cổ phiếu trước khi đầu tư."

  • "The riskiness of this strategy makes it unsuitable for novice traders."

    "Mức độ rủi ro của chiến lược này khiến nó không phù hợp với những nhà giao dịch mới vào nghề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Riskiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: riskiness
  • Adjective: risky
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

safety(sự an toàn)
security(sự an ninh)
certainty(sự chắc chắn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Riskiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'riskiness' thường được sử dụng để chỉ mức độ rủi ro liên quan đến một hoạt động, quyết định hoặc tình huống cụ thể. Nó nhấn mạnh tính chất nguy hiểm tiềm ẩn hơn là khả năng xảy ra một sự kiện cụ thể. Khác với 'risk' chỉ đơn thuần là rủi ro, 'riskiness' đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of**: 'The riskiness of the investment...' (Mức độ rủi ro *của* khoản đầu tư...). Dùng để chỉ rủi ro thuộc về cái gì.
* **in**: 'There is a high riskiness in this type of business.' (Có mức độ rủi ro cao *trong* loại hình kinh doanh này). Dùng để chỉ rủi ro tồn tại trong một phạm vi, lĩnh vực nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Riskiness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)