(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perilousness
C1

perilousness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính nguy hiểm sự nguy hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perilousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc điều kiện nguy hiểm; liên quan đến hoặc chứa đầy sự nguy hiểm hoặc rủi ro.

Definition (English Meaning)

The state or condition of being perilous; involving or full of danger or risk.

Ví dụ Thực tế với 'Perilousness'

  • "The perilousness of the climb was evident in the number of accidents reported."

    "Sự nguy hiểm của cuộc leo núi đã được thể hiện rõ qua số lượng tai nạn được báo cáo."

  • "They underestimated the perilousness of the situation."

    "Họ đã đánh giá thấp sự nguy hiểm của tình huống."

  • "The explorer described the perilousness of the jungle terrain."

    "Nhà thám hiểm đã mô tả sự nguy hiểm của địa hình rừng rậm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perilousness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: perilousness
  • Adjective: perilous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

safety(sự an toàn)
security(sự an ninh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Perilousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Perilousness nhấn mạnh tính chất nguy hiểm vốn có của một tình huống hoặc hành động. Nó thường được sử dụng để mô tả những tình huống có khả năng gây ra tổn hại nghiêm trọng hoặc thiệt hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

`perilousness of` được sử dụng để chỉ rõ nguồn gốc hoặc đối tượng của sự nguy hiểm. Ví dụ: `the perilousness of the journey` (sự nguy hiểm của cuộc hành trình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perilousness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)