(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ headwear
B1

headwear

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đồ đội đầu phụ kiện đội đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Headwear'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các vật dụng đội trên đầu, chẳng hạn như mũ, nón hoặc khăn trùm đầu.

Definition (English Meaning)

Items worn on the head, such as hats, caps, or scarves.

Ví dụ Thực tế với 'Headwear'

  • "The shop sells a wide range of headwear, from baseball caps to elegant hats."

    "Cửa hàng bán nhiều loại đồ đội đầu, từ mũ bóng chày đến mũ thanh lịch."

  • "Proper headwear is essential for protection against the sun."

    "Đội đồ đội đầu phù hợp là điều cần thiết để bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời."

  • "The museum has a collection of historical headwear."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập đồ đội đầu lịch sử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Headwear'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: headwear
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hat(mũ)
cap(nón)
scarf(khăn quàng)
beanie(mũ len)
hood(mũ trùm đầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Headwear'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Headwear” là một thuật ngữ chung bao gồm tất cả các loại phụ kiện được thiết kế để đội trên đầu. Nó đề cập đến chức năng chung của các vật phẩm này thay vì một kiểu dáng cụ thể. Khác với 'hat' (mũ) là một loại headwear cụ thể. 'Headgear' cũng là một từ đồng nghĩa, nhưng ít phổ biến hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Headwear'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)