hearing impairment
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hearing impairment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng suy giảm khả năng nghe.
Definition (English Meaning)
The condition of having reduced ability to hear.
Ví dụ Thực tế với 'Hearing impairment'
-
"Early detection of hearing impairment is crucial for effective intervention."
"Việc phát hiện sớm suy giảm thính lực là rất quan trọng để can thiệp hiệu quả."
-
"The study focused on the impact of noise pollution on hearing impairment."
"Nghiên cứu tập trung vào tác động của ô nhiễm tiếng ồn đối với suy giảm thính lực."
-
"Children with hearing impairment often benefit from early intervention programs."
"Trẻ em bị suy giảm thính lực thường được hưởng lợi từ các chương trình can thiệp sớm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hearing impairment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hearing impairment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hearing impairment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'hearing impairment' là một thuật ngữ y tế chính thức, được sử dụng để mô tả các mức độ khác nhau của việc mất thính giác, từ nhẹ đến sâu sắc. Nó thường được ưa chuộng hơn các thuật ngữ như 'deaf' (điếc) hoặc 'hard of hearing' (lãng tai) trong các bối cảnh chính thức vì nó bao gồm một phạm vi rộng hơn và ít mang tính kỳ thị hơn. Khác với 'hearing loss' (mất thính lực), 'hearing impairment' đôi khi ám chỉ tác động của việc mất thính lực lên cuộc sống hàng ngày của một người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with hearing impairment': mô tả người bị suy giảm thính lực. Ví dụ: 'Students with hearing impairment may require special accommodations'. 'from hearing impairment': chỉ nguyên nhân gây ra các vấn đề khác. Ví dụ: 'Social isolation can result from hearing impairment'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hearing impairment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.