deafness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deafness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng mất khả năng nghe hoặc có thính giác suy giảm.
Definition (English Meaning)
The condition of lacking the power of hearing or having impaired hearing.
Ví dụ Thực tế với 'Deafness'
-
"His deafness was caused by a childhood illness."
"Chứng điếc của anh ấy là do một căn bệnh thời thơ ấu gây ra."
-
"Deafness can significantly impact a person's ability to communicate."
"Chứng điếc có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng giao tiếp của một người."
-
"Advances in technology have improved treatment options for deafness."
"Những tiến bộ trong công nghệ đã cải thiện các lựa chọn điều trị cho chứng điếc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deafness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deafness
- Adjective: deaf
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deafness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Deafness ám chỉ tình trạng mất thính giác hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn. Sự khác biệt nằm ở mức độ nghiêm trọng: 'Hearing loss' là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả việc suy giảm thính giác nhẹ đến nặng, trong khi 'deafness' thường chỉ tình trạng mất thính giác nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'due to' dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự điếc. Ví dụ: Deafness due to loud noise exposure. 'from' cũng có thể dùng để chỉ nguyên nhân, nhưng ít trang trọng hơn. Ví dụ: Deafness from infection.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deafness'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone experiences sudden deafness, they often feel disoriented.
|
Nếu ai đó bị điếc đột ngột, họ thường cảm thấy mất phương hướng. |
| Phủ định |
If the ear is properly protected, deafness does not usually occur from loud concerts.
|
Nếu tai được bảo vệ đúng cách, thì điếc thường không xảy ra do các buổi hòa nhạc lớn. |
| Nghi vấn |
If a baby doesn't react to loud noises, is deafness a possible cause?
|
Nếu một đứa trẻ không phản ứng với tiếng ồn lớn, thì điếc có phải là một nguyên nhân có thể xảy ra không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is deaf in one ear.
|
Anh ấy bị điếc một bên tai. |
| Phủ định |
Isn't the prevention of deafness crucial for children?
|
Chẳng phải việc phòng ngừa điếc rất quan trọng đối với trẻ em sao? |
| Nghi vấn |
Did the accident cause her sudden deafness?
|
Tai nạn có gây ra chứng điếc đột ngột cho cô ấy không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been pretending to have deafness since the accident.
|
Anh ấy đã giả vờ bị điếc kể từ vụ tai nạn. |
| Phủ định |
She hasn't been understanding the challenges of deafness until recently.
|
Cô ấy đã không hiểu những thách thức của sự điếc cho đến gần đây. |
| Nghi vấn |
Has the research team been investigating the causes of sudden deafness?
|
Nhóm nghiên cứu có đang điều tra nguyên nhân gây điếc đột ngột không? |