(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hearts and minds
C1

hearts and minds

Danh từ (cụm từ)

Nghĩa tiếng Việt

lấy lòng dân giành được sự ủng hộ thuyết phục mua chuộc tình cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hearts and minds'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ủng hộ về mặt cảm xúc và trí tuệ cần thiết để giành được sự đồng tình của mọi người trong một cuộc xung đột hoặc chiến dịch.

Definition (English Meaning)

The emotional and intellectual support needed to win over people in a conflict or campaign.

Ví dụ Thực tế với 'Hearts and minds'

  • "The government is trying to win the hearts and minds of the people."

    "Chính phủ đang cố gắng giành lấy trái tim và khối óc của người dân."

  • "The campaign aims to win the hearts and minds of young voters."

    "Chiến dịch này nhằm mục đích giành được sự ủng hộ của cử tri trẻ."

  • "Winning the hearts and minds of the local population is crucial for the success of the mission."

    "Giành được sự ủng hộ của người dân địa phương là rất quan trọng cho sự thành công của nhiệm vụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hearts and minds'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hearts (số nhiều của heart), minds (số nhiều của mind)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

public opinion(dư luận)
popular support(sự ủng hộ của quần chúng)
allegiance(lòng trung thành)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Chiến tranh Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Hearts and minds'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh, chính trị hoặc các chiến dịch marketing nhằm mô tả nỗ lực thuyết phục và giành lấy sự ủng hộ của đối phương hoặc công chúng. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tác động đến cả cảm xúc (hearts) và lý trí (minds) của đối tượng mục tiêu. Khác với việc đơn thuần sử dụng vũ lực hoặc mệnh lệnh, 'hearts and minds' hướng đến việc xây dựng sự đồng thuận và hợp tác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** Dùng để chỉ nỗ lực thực hiện việc giành 'hearts and minds' trong một khu vực hoặc nhóm người cụ thể. Ví dụ: 'The military invested heavily in winning the hearts and minds in the local villages.'
* **of:** Dùng để chỉ việc có được 'hearts and minds' của một nhóm người. Ví dụ: 'The key to their success was winning the hearts and minds of the voters.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hearts and minds'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To win the election, the candidate needed to capture voters' hearts, minds, and trust.
Để thắng cử, ứng cử viên cần chiếm được trái tim, tâm trí và sự tin tưởng của cử tri.
Phủ định
Despite their efforts, they failed to win hearts and minds, and the project was ultimately unsuccessful.
Mặc dù đã nỗ lực, họ đã không thể chiếm được trái tim và tâm trí, và dự án cuối cùng đã không thành công.
Nghi vấn
Considering the widespread discontent, will the government ever truly win the hearts and minds of the people?
Xét đến sự bất mãn lan rộng, liệu chính phủ có bao giờ thực sự chiếm được trái tim và tâm trí của người dân?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The general said that they had to win the hearts and minds of the local population to succeed in their mission.
Vị tướng nói rằng họ phải giành được trái tim và tâm trí của người dân địa phương để thành công trong nhiệm vụ của họ.
Phủ định
He told me that he did not think the government was winning hearts and minds with their new policies.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ chính phủ đang giành được trái tim và tâm trí của người dân với các chính sách mới của họ.
Nghi vấn
The journalist asked whether the military had been successful in winning the hearts and minds of the people in the region.
Nhà báo hỏi liệu quân đội có thành công trong việc giành được trái tim và tâm trí của người dân trong khu vực hay không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician aimed to win the hearts and minds of the voters.
Chính trị gia đó nhắm đến việc chiếm được trái tim và tâm trí của cử tri.
Phủ định
The company did not win the hearts and minds of its employees after the restructuring.
Công ty đã không chiếm được trái tim và tâm trí của nhân viên sau khi tái cấu trúc.
Nghi vấn
Did the charity campaign win the hearts and minds of the public?
Chiến dịch từ thiện có chiếm được trái tim và tâm trí của công chúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)