heeded
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heeded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã chú ý đến; đã lưu ý và làm theo lời khuyên hoặc cảnh báo.
Definition (English Meaning)
Paid attention to; took notice of and followed advice or warning.
Ví dụ Thực tế với 'Heeded'
-
"The government heeded the scientists' warnings about climate change."
"Chính phủ đã chú ý đến những cảnh báo của các nhà khoa học về biến đổi khí hậu."
-
"The company heeded the feedback from its customers and improved its product."
"Công ty đã chú ý đến phản hồi từ khách hàng và cải thiện sản phẩm của mình."
-
"He heeded his doctor's advice and started exercising regularly."
"Anh ấy đã nghe theo lời khuyên của bác sĩ và bắt đầu tập thể dục thường xuyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heeded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: heed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heeded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'heeded' thường được sử dụng để chỉ hành động nghe theo một lời khuyên, cảnh báo hoặc yêu cầu một cách cẩn thận và có ý thức. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'listened to'. Khác với 'ignored' (phớt lờ) hay 'disregarded' (không để ý đến).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heeded'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.