(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heeded
B2

heeded

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

lắng nghe nghe theo chú ý đến tuân thủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heeded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã chú ý đến; đã lưu ý và làm theo lời khuyên hoặc cảnh báo.

Definition (English Meaning)

Paid attention to; took notice of and followed advice or warning.

Ví dụ Thực tế với 'Heeded'

  • "The government heeded the scientists' warnings about climate change."

    "Chính phủ đã chú ý đến những cảnh báo của các nhà khoa học về biến đổi khí hậu."

  • "The company heeded the feedback from its customers and improved its product."

    "Công ty đã chú ý đến phản hồi từ khách hàng và cải thiện sản phẩm của mình."

  • "He heeded his doctor's advice and started exercising regularly."

    "Anh ấy đã nghe theo lời khuyên của bác sĩ và bắt đầu tập thể dục thường xuyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heeded'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obeyed(tuân theo)
followed(làm theo)
listened to(lắng nghe)
respected(tôn trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

advice(lời khuyên)
warning(cảnh báo)
caution(sự thận trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Heeded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'heeded' thường được sử dụng để chỉ hành động nghe theo một lời khuyên, cảnh báo hoặc yêu cầu một cách cẩn thận và có ý thức. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'listened to'. Khác với 'ignored' (phớt lờ) hay 'disregarded' (không để ý đến).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heeded'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)