neglected
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neglected'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị bỏ bê, không được quan tâm hoặc chăm sóc đúng mức; không nhận đủ sự chú ý, chăm sóc hoặc tình cảm.
Definition (English Meaning)
Suffering a lack of proper care or attention; not receiving enough attention, care, or affection.
Ví dụ Thực tế với 'Neglected'
-
"The garden was neglected, and the weeds grew everywhere."
"Khu vườn bị bỏ bê, và cỏ dại mọc khắp nơi."
-
"The children were dirty and neglected."
"Những đứa trẻ bẩn thỉu và bị bỏ bê."
-
"He felt neglected by his friends."
"Anh ấy cảm thấy bị bạn bè bỏ rơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neglected'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: neglect
- Adjective: neglected
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neglected'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'neglected' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu hụt về nhu cầu cơ bản hoặc sự quan tâm cần thiết. Nó có thể áp dụng cho người, vật, hoặc thậm chí là một khía cạnh nào đó trong cuộc sống. So sánh với 'abandoned', 'neglected' thường ít nghiêm trọng hơn, chỉ sự thiếu hụt chăm sóc chứ không hẳn là bị bỏ rơi hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Neglected by' chỉ rõ ai là người bỏ bê. Ví dụ: 'The child was neglected by his parents.' (Đứa trẻ bị cha mẹ bỏ bê).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neglected'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The neglected garden looked sad, didn't it?
|
Khu vườn bị bỏ bê trông thật buồn, phải không? |
| Phủ định |
They haven't neglected their duties, have they?
|
Họ đã không bỏ bê nhiệm vụ của mình, phải không? |
| Nghi vấn |
You didn't neglect to lock the door, did you?
|
Bạn đã không quên khóa cửa, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old house will neglect its beauty if no one lives there.
|
Ngôi nhà cũ sẽ đánh mất vẻ đẹp của nó nếu không có ai sống ở đó. |
| Phủ định |
She is not going to neglect her studies, even though she is tired.
|
Cô ấy sẽ không bỏ bê việc học của mình, mặc dù cô ấy mệt mỏi. |
| Nghi vấn |
Will they neglect the garden if it rains tomorrow?
|
Liệu họ có bỏ bê khu vườn nếu trời mưa vào ngày mai không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old garden used to neglect, but now it's beautiful.
|
Khu vườn cũ từng bị bỏ hoang, nhưng bây giờ nó rất đẹp. |
| Phủ định |
She didn't use to neglect her studies, but she does now.
|
Cô ấy đã từng không lơ là việc học của mình, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did they use to neglect their duties?
|
Họ đã từng lơ là nhiệm vụ của mình phải không? |