respected
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Respected'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được nhiều người ngưỡng mộ và kính trọng.
Ví dụ Thực tế với 'Respected'
-
"She is a highly respected doctor in the community."
"Cô ấy là một bác sĩ rất được kính trọng trong cộng đồng."
-
"He's a respected member of the team."
"Anh ấy là một thành viên được kính trọng của đội."
-
"The company is respected for its ethical business practices."
"Công ty được kính trọng vì các hoạt động kinh doanh có đạo đức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Respected'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: respect
- Adjective: respected
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Respected'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'respected' mang ý nghĩa người hoặc vật được đánh giá cao về phẩm chất, năng lực, hoặc thành tích. Khác với 'admired' (ngưỡng mộ), 'respected' nhấn mạnh sự kính trọng và nể phục hơn là chỉ sự yêu thích. Nó cũng khác với 'honored' (vinh dự), vốn thường liên quan đến một sự công nhận chính thức hoặc giải thưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Respected for' nhấn mạnh lý do khiến ai đó được kính trọng. Ví dụ: 'He is respected for his honesty.' ('Respected as' thường dùng để chỉ vai trò hoặc chức vụ mà người đó được kính trọng. Ví dụ: 'She is respected as a leader.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Respected'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor is a respected figure in the academic community.
|
Vị giáo sư là một nhân vật được kính trọng trong cộng đồng học thuật. |
| Phủ định |
The politician wasn't respected after the scandal.
|
Chính trị gia đã không được tôn trọng sau vụ bê bối. |
| Nghi vấn |
Is she respected by her colleagues?
|
Cô ấy có được đồng nghiệp tôn trọng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he were a respected leader, he would have more influence on the community.
|
Nếu anh ấy là một nhà lãnh đạo được kính trọng, anh ấy sẽ có nhiều ảnh hưởng hơn đến cộng đồng. |
| Phủ định |
If she didn't respect her colleagues, she wouldn't be such a good team player.
|
Nếu cô ấy không tôn trọng đồng nghiệp của mình, cô ấy sẽ không phải là một người đồng đội tốt như vậy. |
| Nghi vấn |
Would they respect him if he didn't respect their opinions?
|
Họ có tôn trọng anh ta không nếu anh ta không tôn trọng ý kiến của họ? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you are a respected member of the community, people often ask for your advice.
|
Nếu bạn là một thành viên được kính trọng trong cộng đồng, mọi người thường xin lời khuyên từ bạn. |
| Phủ định |
When a leader isn't respected, his instructions are usually not followed.
|
Khi một nhà lãnh đạo không được tôn trọng, những chỉ thị của anh ta thường không được tuân theo. |
| Nghi vấn |
If someone respects your work, do they give you good feedback?
|
Nếu ai đó tôn trọng công việc của bạn, họ có đưa cho bạn phản hồi tốt không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor was respected by all of his students.
|
Giáo sư được tất cả sinh viên của ông kính trọng. |
| Phủ định |
Never had the community so respected a leader as they respected him.
|
Chưa bao giờ cộng đồng kính trọng một nhà lãnh đạo như cách họ kính trọng ông. |
| Nghi vấn |
Should the president be more respected, his decisions would be better received.
|
Nếu tổng thống được kính trọng hơn, các quyết định của ông ấy sẽ được đón nhận tốt hơn. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor was a respected scholar in his field.
|
Giáo sư là một học giả được kính trọng trong lĩnh vực của mình. |
| Phủ định |
He wasn't respected by everyone due to his controversial opinions.
|
Anh ấy không được mọi người tôn trọng vì những ý kiến gây tranh cãi của mình. |
| Nghi vấn |
Was she respected for her contributions to the company?
|
Cô ấy có được tôn trọng vì những đóng góp của mình cho công ty không? |