disregarded
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disregarded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được xem xét hoặc chú ý đến.
Definition (English Meaning)
Not considered or given attention.
Ví dụ Thực tế với 'Disregarded'
-
"The safety regulations were disregarded by the company."
"Các quy định an toàn đã bị công ty bỏ qua."
-
"His warning was disregarded."
"Lời cảnh báo của anh ấy đã bị phớt lờ."
-
"The evidence was disregarded by the jury."
"Bằng chứng đã bị bồi thẩm đoàn bỏ qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disregarded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disregard
- Adjective: disregarded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disregarded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc một người hoặc vật bị bỏ qua, không được coi trọng hoặc không được quan tâm đến một cách có chủ ý hoặc vô ý. Khác với 'ignored' ở chỗ 'disregarded' thường mang ý nghĩa không coi trọng giá trị hoặc tầm quan trọng của điều gì đó hơn là chỉ đơn giản không chú ý đến nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disregarded'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company disregarded the safety regulations.
|
Công ty đã phớt lờ các quy định an toàn. |
| Phủ định |
The student did not disregard the teacher's advice.
|
Học sinh không phớt lờ lời khuyên của giáo viên. |
| Nghi vấn |
Did he disregard her feelings?
|
Anh ta có phớt lờ cảm xúc của cô ấy không? |