(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disregarded
B2

disregarded

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị bỏ qua bị phớt lờ không được coi trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disregarded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được xem xét hoặc chú ý đến.

Definition (English Meaning)

Not considered or given attention.

Ví dụ Thực tế với 'Disregarded'

  • "The safety regulations were disregarded by the company."

    "Các quy định an toàn đã bị công ty bỏ qua."

  • "His warning was disregarded."

    "Lời cảnh báo của anh ấy đã bị phớt lờ."

  • "The evidence was disregarded by the jury."

    "Bằng chứng đã bị bồi thẩm đoàn bỏ qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disregarded'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Disregarded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc một người hoặc vật bị bỏ qua, không được coi trọng hoặc không được quan tâm đến một cách có chủ ý hoặc vô ý. Khác với 'ignored' ở chỗ 'disregarded' thường mang ý nghĩa không coi trọng giá trị hoặc tầm quan trọng của điều gì đó hơn là chỉ đơn giản không chú ý đến nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disregarded'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company disregarded the safety regulations.
Công ty đã phớt lờ các quy định an toàn.
Phủ định
The student did not disregard the teacher's advice.
Học sinh không phớt lờ lời khuyên của giáo viên.
Nghi vấn
Did he disregard her feelings?
Anh ta có phớt lờ cảm xúc của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)