(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hegemony
C1

hegemony

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bá quyền sự thống trị quyền bá chủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hegemony'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lãnh đạo hoặc thống trị, đặc biệt là của một quốc gia hoặc nhóm xã hội đối với những nhóm khác.

Definition (English Meaning)

Leadership or dominance, especially by one country or social group over others.

Ví dụ Thực tế với 'Hegemony'

  • "The country's economic hegemony allowed it to dictate trade policies."

    "Sự thống trị kinh tế của quốc gia đó cho phép nó áp đặt các chính sách thương mại."

  • "The United States has exercised economic and cultural hegemony over much of the world."

    "Hoa Kỳ đã thực thi sự thống trị kinh tế và văn hóa trên phần lớn thế giới."

  • "Gramsci's theory of cultural hegemony explores how dominant groups maintain power."

    "Lý thuyết về sự thống trị văn hóa của Gramsci khám phá cách các nhóm thống trị duy trì quyền lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hegemony'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hegemony
  • Adjective: hegemonic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

subordination(sự phục tùng)
equality(sự bình đẳng)

Từ liên quan (Related Words)

power(quyền lực)
influence(ảnh hưởng)
ideology(hệ tư tưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học Lịch sử Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Hegemony'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hegemony thường được dùng để mô tả sự thống trị không chỉ bằng vũ lực mà còn thông qua sự đồng thuận, ảnh hưởng về văn hóa, kinh tế và chính trị. Nó khác với 'dominance' ở chỗ nhấn mạnh đến sự chấp nhận hoặc thụ động đồng ý của bên bị trị, không chỉ đơn thuần là bị áp đặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of over

'Hegemony of [a country/group]' chỉ sự thống trị của quốc gia/nhóm đó. 'Hegemony over [a region/people]' chỉ sự thống trị đối với khu vực/người dân đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hegemony'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor said that the United States had exerted its hegemony over the region for decades.
Giáo sư nói rằng Hoa Kỳ đã thực thi quyền bá chủ của mình đối với khu vực trong nhiều thập kỷ.
Phủ định
She told me that she did not believe that cultural hegemony was inevitable.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không tin rằng sự bá quyền văn hóa là không thể tránh khỏi.
Nghi vấn
He asked whether the company's hegemonic practices would be challenged by the new regulations.
Anh ấy hỏi liệu các hoạt động bá quyền của công ty có bị thách thức bởi các quy định mới hay không.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The United States is going to challenge China's hegemony in the South China Sea.
Hoa Kỳ sẽ thách thức sự bá quyền của Trung Quốc ở Biển Đông.
Phủ định
The smaller nations are not going to accept the hegemonic influence of the larger power without resistance.
Các quốc gia nhỏ hơn sẽ không chấp nhận ảnh hưởng bá quyền của cường quốc lớn hơn mà không có sự kháng cự.
Nghi vấn
Is the company going to establish its hegemony over the entire industry through aggressive acquisitions?
Công ty có định thiết lập quyền bá chủ của mình trên toàn ngành thông qua các thương vụ mua lại hung hăng không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ruling party maintains its hegemony through strict media control.
Đảng cầm quyền duy trì quyền bá chủ của mình thông qua kiểm soát chặt chẽ phương tiện truyền thông.
Phủ định
The smaller nations do not accept the hegemony of the superpower.
Các quốc gia nhỏ hơn không chấp nhận quyền bá chủ của siêu cường.
Nghi vấn
Does the company's hegemonic influence stifle innovation in the industry?
Ảnh hưởng bá quyền của công ty có bóp nghẹt sự đổi mới trong ngành không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)