(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heightening
C1

heightening

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

làm tăng thêm gia tăng tăng cường đẩy mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heightening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó trở nên mạnh mẽ, dữ dội hơn; tăng cường.

Definition (English Meaning)

Making or becoming more intense.

Ví dụ Thực tế với 'Heightening'

  • "The constant media coverage was heightening public anxiety."

    "Việc đưa tin liên tục trên các phương tiện truyền thông đang làm gia tăng sự lo lắng của công chúng."

  • "The music was heightening the drama of the scene."

    "Âm nhạc đang làm tăng thêm kịch tính cho cảnh phim."

  • "Recent events are heightening concerns about national security."

    "Các sự kiện gần đây đang làm gia tăng những lo ngại về an ninh quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heightening'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

decreasing(giảm bớt)
lessening(làm dịu đi)
mitigating(giảm nhẹ)

Từ liên quan (Related Words)

exacerbating(làm trầm trọng thêm)
aggravating(làm tệ hơn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Heightening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Heightening' thường được dùng để mô tả việc tăng cường cảm xúc, cảm giác, hoặc tình hình. Nó nhấn mạnh sự gia tăng về cường độ hoặc mức độ. So với 'increasing', 'heightening' mang sắc thái mạnh mẽ và kịch tính hơn. Ví dụ, 'heightening tensions' (làm gia tăng căng thẳng) cho thấy tình hình trở nên nghiêm trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* 'Heightening of': Thường đi với danh từ chỉ cảm xúc, tình trạng (ví dụ: heightening of awareness, heightening of tension). * 'Heightening in': Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ sự gia tăng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: heightening in security measures).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heightening'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The music should heighten the emotional impact of the scene.
Âm nhạc nên làm tăng tác động cảm xúc của cảnh phim.
Phủ định
The criticism might not heighten his confidence.
Lời chỉ trích có lẽ sẽ không làm tăng sự tự tin của anh ấy.
Nghi vấn
Could the new lighting heighten the appeal of the artwork?
Ánh sáng mới có thể làm tăng sức hấp dẫn của tác phẩm nghệ thuật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)