spin
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quay, làm cho quay, xoay tròn nhanh chóng.
Ví dụ Thực tế với 'Spin'
-
"The Earth spins on its axis."
"Trái Đất quay quanh trục của nó."
-
"The dryer spins the clothes to remove water."
"Máy sấy quay quần áo để loại bỏ nước."
-
"The news agency put a negative spin on the government's policies."
"Cơ quan thông tấn đã đưa ra một cách nhìn tiêu cực về các chính sách của chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa cơ bản nhất là sự chuyển động quay tròn. Trong chính trị và truyền thông, 'spin' mang nghĩa tạo ra một cách giải thích, thường là sai lệch, về một sự kiện để làm cho nó trông tốt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
spin around: quay xung quanh; spin on: tập trung, khai thác (một chủ đề); spin off: tách ra (một công ty, sản phẩm...)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spin'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.