(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spin
B1

spin

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

quay xoay chuyển động quay cách nhìn nhận vấn đề lèo lái dư luận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quay, làm cho quay, xoay tròn nhanh chóng.

Definition (English Meaning)

To turn or cause to turn or whirl around quickly.

Ví dụ Thực tế với 'Spin'

  • "The Earth spins on its axis."

    "Trái Đất quay quanh trục của nó."

  • "The dryer spins the clothes to remove water."

    "Máy sấy quay quần áo để loại bỏ nước."

  • "The news agency put a negative spin on the government's policies."

    "Cơ quan thông tấn đã đưa ra một cách nhìn tiêu cực về các chính sách của chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stand still(đứng yên)
stop(dừng lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Spin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa cơ bản nhất là sự chuyển động quay tròn. Trong chính trị và truyền thông, 'spin' mang nghĩa tạo ra một cách giải thích, thường là sai lệch, về một sự kiện để làm cho nó trông tốt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around on off

spin around: quay xung quanh; spin on: tập trung, khai thác (một chủ đề); spin off: tách ra (một công ty, sản phẩm...)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spin'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)