helpfully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Helpfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hữu ích; theo cách cung cấp sự hỗ trợ hoặc có ích.
Definition (English Meaning)
In a helpful manner; in a way that provides assistance or is useful.
Ví dụ Thực tế với 'Helpfully'
-
"She helpfully offered to carry my bags."
"Cô ấy ân cần đề nghị xách túi cho tôi."
-
"He helpfully explained the instructions to me."
"Anh ấy ân cần giải thích hướng dẫn cho tôi."
-
"She smiled helpfully when I looked confused."
"Cô ấy mỉm cười thân thiện khi thấy tôi bối rối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Helpfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: help
- Adjective: helpful
- Adverb: helpfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Helpfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'helpfully' thường được sử dụng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh rằng hành động đó được thực hiện để giúp đỡ hoặc mang lại lợi ích cho người khác. Nó khác với 'helpful' (tính từ), mô tả bản chất của một người hoặc vật là hữu ích. Ví dụ, một người *helpful* luôn sẵn sàng giúp đỡ, trong khi một người hành động *helpfully* đang thực hiện một hành động cụ thể để giúp đỡ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Helpfully'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She helpfully offered to carry my groceries.
|
Cô ấy đã đề nghị giúp tôi mang đồ tạp hóa một cách nhiệt tình. |
| Phủ định |
He didn't helpfully explain the instructions, so I was confused.
|
Anh ấy đã không giải thích hướng dẫn một cách hữu ích, vì vậy tôi đã bối rối. |
| Nghi vấn |
Did he helpfully guide you through the process?
|
Anh ấy có hướng dẫn bạn một cách hữu ích trong suốt quá trình không? |