(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ helpfully
B2

helpfully

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách hữu ích một cách ân cần một cách giúp đỡ một cách chu đáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Helpfully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hữu ích; theo cách cung cấp sự hỗ trợ hoặc có ích.

Definition (English Meaning)

In a helpful manner; in a way that provides assistance or is useful.

Ví dụ Thực tế với 'Helpfully'

  • "She helpfully offered to carry my bags."

    "Cô ấy ân cần đề nghị xách túi cho tôi."

  • "He helpfully explained the instructions to me."

    "Anh ấy ân cần giải thích hướng dẫn cho tôi."

  • "She smiled helpfully when I looked confused."

    "Cô ấy mỉm cười thân thiện khi thấy tôi bối rối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Helpfully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: help
  • Adjective: helpful
  • Adverb: helpfully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

assistance(sự giúp đỡ)
support(sự hỗ trợ)
aid(sự viện trợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Helpfully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'helpfully' thường được sử dụng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh rằng hành động đó được thực hiện để giúp đỡ hoặc mang lại lợi ích cho người khác. Nó khác với 'helpful' (tính từ), mô tả bản chất của một người hoặc vật là hữu ích. Ví dụ, một người *helpful* luôn sẵn sàng giúp đỡ, trong khi một người hành động *helpfully* đang thực hiện một hành động cụ thể để giúp đỡ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Helpfully'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She helpfully offered to carry my groceries.
Cô ấy đã đề nghị giúp tôi mang đồ tạp hóa một cách nhiệt tình.
Phủ định
He didn't helpfully explain the instructions, so I was confused.
Anh ấy đã không giải thích hướng dẫn một cách hữu ích, vì vậy tôi đã bối rối.
Nghi vấn
Did he helpfully guide you through the process?
Anh ấy có hướng dẫn bạn một cách hữu ích trong suốt quá trình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)