considerately
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Considerately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự suy nghĩ cẩn thận về nhu cầu và cảm xúc của người khác; một cách chu đáo, ân cần.
Definition (English Meaning)
In a way that shows careful thought about the needs and feelings of other people.
Ví dụ Thực tế với 'Considerately'
-
"He considerately offered her his seat on the bus."
"Anh ấy ân cần nhường ghế của mình cho cô ấy trên xe buýt."
-
"She considerately asked about my family."
"Cô ấy ân cần hỏi thăm về gia đình tôi."
-
"Please drive considerately in residential areas."
"Vui lòng lái xe cẩn thận trong khu dân cư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Considerately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: considerately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Considerately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'considerately' nhấn mạnh hành động được thực hiện với sự quan tâm và cân nhắc kỹ lưỡng đến cảm xúc và hoàn cảnh của người khác. Nó khác với 'kindly' (tốt bụng) ở chỗ 'considerately' chú trọng đến sự suy nghĩ trước khi hành động, trong khi 'kindly' tập trung vào bản chất tốt bụng. So với 'thoughtfully' (suy tư), 'considerately' thiên về hành động, còn 'thoughtfully' nghiêng về trạng thái suy nghĩ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Considerately'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.