(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ considerately
B2

considerately

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách chu đáo một cách ân cần một cách cẩn thận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Considerately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự suy nghĩ cẩn thận về nhu cầu và cảm xúc của người khác; một cách chu đáo, ân cần.

Definition (English Meaning)

In a way that shows careful thought about the needs and feelings of other people.

Ví dụ Thực tế với 'Considerately'

  • "He considerately offered her his seat on the bus."

    "Anh ấy ân cần nhường ghế của mình cho cô ấy trên xe buýt."

  • "She considerately asked about my family."

    "Cô ấy ân cần hỏi thăm về gia đình tôi."

  • "Please drive considerately in residential areas."

    "Vui lòng lái xe cẩn thận trong khu dân cư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Considerately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: considerately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Considerately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'considerately' nhấn mạnh hành động được thực hiện với sự quan tâm và cân nhắc kỹ lưỡng đến cảm xúc và hoàn cảnh của người khác. Nó khác với 'kindly' (tốt bụng) ở chỗ 'considerately' chú trọng đến sự suy nghĩ trước khi hành động, trong khi 'kindly' tập trung vào bản chất tốt bụng. So với 'thoughtfully' (suy tư), 'considerately' thiên về hành động, còn 'thoughtfully' nghiêng về trạng thái suy nghĩ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Considerately'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)