usefully
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Usefully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hữu ích; một cách giúp ích hoặc hiệu quả.
Ví dụ Thực tế với 'Usefully'
-
"This tool can be usefully applied to various tasks."
"Công cụ này có thể được áp dụng hữu ích cho nhiều nhiệm vụ khác nhau."
-
"The data can be usefully analyzed to improve our understanding."
"Dữ liệu có thể được phân tích một cách hữu ích để cải thiện sự hiểu biết của chúng ta."
-
"The information was usefully presented, making it easy to understand."
"Thông tin được trình bày một cách hữu ích, giúp dễ hiểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Usefully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: use
- Adjective: useful
- Adverb: usefully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Usefully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'usefully' nhấn mạnh vào cách thức một hành động được thực hiện, chỉ ra rằng hành động đó mang lại lợi ích hoặc có hiệu quả. Nó thường được dùng để mô tả cách một công cụ, kỹ năng hoặc thông tin được áp dụng để đạt được một mục tiêu cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Usefully'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.