(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ usefully
B2

usefully

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách hữu ích có ích hiệu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Usefully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hữu ích; một cách giúp ích hoặc hiệu quả.

Definition (English Meaning)

In a useful manner; in a way that is helpful or effective.

Ví dụ Thực tế với 'Usefully'

  • "This tool can be usefully applied to various tasks."

    "Công cụ này có thể được áp dụng hữu ích cho nhiều nhiệm vụ khác nhau."

  • "The data can be usefully analyzed to improve our understanding."

    "Dữ liệu có thể được phân tích một cách hữu ích để cải thiện sự hiểu biết của chúng ta."

  • "The information was usefully presented, making it easy to understand."

    "Thông tin được trình bày một cách hữu ích, giúp dễ hiểu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Usefully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: use
  • Adjective: useful
  • Adverb: usefully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Usefully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'usefully' nhấn mạnh vào cách thức một hành động được thực hiện, chỉ ra rằng hành động đó mang lại lợi ích hoặc có hiệu quả. Nó thường được dùng để mô tả cách một công cụ, kỹ năng hoặc thông tin được áp dụng để đạt được một mục tiêu cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Usefully'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)