leukemia
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leukemia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh ác tính tiến triển trong đó tủy xương và các cơ quan tạo máu khác sản xuất ra số lượng lớn các bạch cầu non hoặc bất thường. Những bạch cầu này ức chế việc sản xuất các tế bào máu bình thường, dẫn đến thiếu máu và các triệu chứng khác.
Definition (English Meaning)
A malignant progressive disease in which the bone marrow and other blood-forming organs produce increased numbers of immature or abnormal leukocytes. These suppress the production of normal blood cells, leading to anemia and other symptoms.
Ví dụ Thực tế với 'Leukemia'
-
"She was diagnosed with acute myeloid leukemia."
"Cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu myeloid cấp tính."
-
"Leukemia is a serious disease that requires aggressive treatment."
"Bệnh bạch cầu là một bệnh nghiêm trọng đòi hỏi điều trị tích cực."
-
"Early detection of leukemia is crucial for successful treatment."
"Phát hiện sớm bệnh bạch cầu là rất quan trọng để điều trị thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leukemia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: leukemia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leukemia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Leukemia đề cập đến một nhóm các bệnh ung thư máu ảnh hưởng đến tủy xương và các tế bào máu. Có nhiều loại bệnh bạch cầu khác nhau, được phân loại dựa trên tốc độ tiến triển (cấp tính so với mãn tính) và loại tế bào máu bị ảnh hưởng (myeloid so với lymphocytic). Không nên nhầm lẫn với các bệnh ung thư máu khác như lymphoma (ung thư hạch) hoặc myeloma.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'diagnosed with leukemia', 'treatment for leukemia'. 'With' thường dùng để chỉ tình trạng bệnh nhân mắc phải, 'for' dùng để chỉ mục đích điều trị.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leukemia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.