hemorrhagic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hemorrhagic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc có đặc điểm xuất huyết.
Definition (English Meaning)
Relating to or characterized by hemorrhage.
Ví dụ Thực tế với 'Hemorrhagic'
-
"The patient presented with a hemorrhagic stroke."
"Bệnh nhân nhập viện với một cơn đột quỵ xuất huyết."
-
"Hemorrhagic fever is a serious condition."
"Sốt xuất huyết là một tình trạng nghiêm trọng."
-
"The surgery was complicated by a hemorrhagic event."
"Cuộc phẫu thuật trở nên phức tạp do một sự kiện xuất huyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hemorrhagic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hemorrhagic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hemorrhagic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hemorrhagic' thường được sử dụng để mô tả các bệnh, tình trạng hoặc tổn thương có liên quan đến việc chảy máu nhiều hoặc không kiểm soát được. Nó nhấn mạnh bản chất chảy máu của vấn đề y tế. Cần phân biệt với các từ như 'bleeding' (chảy máu) chỉ hành động chảy máu chung chung, trong khi 'hemorrhagic' chỉ tính chất bệnh lý hoặc nguy hiểm của việc chảy máu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hemorrhagic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.