(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blood
B1

blood

noun

Nghĩa tiếng Việt

máu huyết huyết quản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blood'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chất lỏng màu đỏ lưu thông trong động mạch và tĩnh mạch của con người và động vật có xương sống khác, mang oxy đến và carbon dioxide đi từ các mô của cơ thể.

Definition (English Meaning)

The red liquid that circulates in the arteries and veins of humans and other vertebrate animals, carrying oxygen to and carbon dioxide from the tissues of the body.

Ví dụ Thực tế với 'Blood'

  • "The doctor took a blood sample for testing."

    "Bác sĩ đã lấy một mẫu máu để xét nghiệm."

  • "There was blood on the floor."

    "Có máu trên sàn nhà."

  • "The blood of the martyrs."

    "Máu của các vị tử đạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blood'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blood
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Blood'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'blood' mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ chất lỏng sinh học, huyết thống gia đình, hoặc thậm chí sự phẫn nộ và bạo lực. So với 'plasma' (huyết tương), 'blood' bao gồm cả huyết tương và các tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu). 'Bleed' (chảy máu) là động từ liên quan đến sự mất máu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on from

- 'in blood': thường dùng để diễn tả tình trạng bạo lực, đổ máu. Ví dụ: 'The city was awash in blood.' (Thành phố chìm trong máu). - 'on blood': ít phổ biến hơn, có thể dùng trong các bối cảnh y học hoặc nghiên cứu. - 'from blood': Diễn tả nguồn gốc hoặc mẫu từ máu. Ví dụ: 'Testing samples from blood'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blood'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)