hemostatic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hemostatic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tác dụng cầm máu; liên quan đến sự cầm máu.
Definition (English Meaning)
Serving to arrest bleeding; pertaining to hemostasis.
Ví dụ Thực tế với 'Hemostatic'
-
"A hemostatic agent was applied to the wound to stop the bleeding."
"Một chất cầm máu đã được bôi lên vết thương để ngừng chảy máu."
-
"The surgeon used hemostatic forceps to clamp the bleeding vessel."
"Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng kẹp cầm máu để kẹp mạch máu đang chảy máu."
-
"Vitamin K is essential for the production of hemostatic proteins."
"Vitamin K rất cần thiết cho việc sản xuất các protein cầm máu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hemostatic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hemostatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hemostatic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "hemostatic" mô tả một chất hoặc một hành động có khả năng ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình chảy máu. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả các loại thuốc, băng gạc, hoặc các phương pháp điều trị nhằm mục đích kiểm soát chảy máu. Không nên nhầm lẫn với "homeostatic" (liên quan đến cân bằng nội môi).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hemostatic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.