coagulation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coagulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đông đặc, sự làm đông (đặc biệt là máu) từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn hoặc bán rắn.
Definition (English Meaning)
The process of a liquid, especially blood, changing to a solid or semi-solid state.
Ví dụ Thực tế với 'Coagulation'
-
"Vitamin K is essential for the coagulation of blood."
"Vitamin K rất cần thiết cho quá trình đông máu."
-
"The coagulation process is complex and involves many different factors."
"Quá trình đông máu rất phức tạp và liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau."
-
"Coagulation can be prevented by using anticoagulants."
"Sự đông máu có thể được ngăn chặn bằng cách sử dụng thuốc chống đông máu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coagulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coagulation
- Verb: coagulate
- Adjective: coagulable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coagulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Coagulation thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ quá trình đông máu, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác để chỉ sự đông đặc của chất lỏng nói chung. Nó khác với 'solidification' (sự đông cứng) ở chỗ solidification thường đề cập đến sự chuyển đổi trạng thái do làm lạnh hoặc thay đổi nhiệt độ, trong khi coagulation thường liên quan đến phản ứng hóa học hoặc sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Coagulation of blood': đông máu. 'Coagulation in the test tube': sự đông đặc trong ống nghiệm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coagulation'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If blood is exposed to air, coagulation occurs.
|
Nếu máu tiếp xúc với không khí, sự đông máu xảy ra. |
| Phủ định |
If you add an anticoagulant, the blood does not coagulate.
|
Nếu bạn thêm chất chống đông máu, máu sẽ không đông lại. |
| Nghi vấn |
If the wound is deep, does coagulation happen quickly?
|
Nếu vết thương sâu, quá trình đông máu có diễn ra nhanh chóng không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Blood coagulates to stop bleeding.
|
Máu đông lại để cầm máu. |
| Phủ định |
The anticoagulant prevented coagulation.
|
Thuốc chống đông máu đã ngăn chặn sự đông máu. |
| Nghi vấn |
Does the presence of calcium ions accelerate coagulation?
|
Sự hiện diện của các ion canxi có làm tăng tốc độ đông máu không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The blood had been coagulating rapidly after the injury.
|
Máu đã đông lại nhanh chóng sau vết thương. |
| Phủ định |
The scientist observed that the solution hadn't been coagulating as expected.
|
Nhà khoa học quan sát thấy rằng dung dịch không đông lại như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Had the milk been coagulating before you put it in the fridge?
|
Sữa đã bắt đầu đông lại trước khi bạn cho nó vào tủ lạnh phải không? |