herbicides
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Herbicides'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất dùng để diệt các loại cây không mong muốn; thuốc diệt cỏ.
Definition (English Meaning)
A substance used to kill unwanted plants; a weedkiller.
Ví dụ Thực tế với 'Herbicides'
-
"The farmer sprayed herbicides to control the weeds in his cornfield."
"Người nông dân phun thuốc diệt cỏ để kiểm soát cỏ dại trong ruộng ngô của mình."
-
"Some herbicides can be harmful to the environment."
"Một số loại thuốc diệt cỏ có thể gây hại cho môi trường."
-
"The use of herbicides has significantly increased crop yields."
"Việc sử dụng thuốc diệt cỏ đã làm tăng đáng kể năng suất cây trồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Herbicides'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: herbicide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Herbicides'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Herbicides được sử dụng để kiểm soát cỏ dại trong nông nghiệp, làm vườn, và các khu vực khác nơi cây cối không mong muốn phát triển. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ một nhóm lớn các hóa chất có cơ chế hoạt động và ảnh hưởng khác nhau đến thực vật. Cần phân biệt với các loại thuốc bảo vệ thực vật khác như thuốc trừ sâu (insecticides) và thuốc diệt nấm (fungicides).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'herbicides with': ám chỉ các đặc tính hoặc thành phần của thuốc diệt cỏ. Ví dụ: 'Herbicides with glyphosate are commonly used'.
- 'herbicides against': ám chỉ mục tiêu mà thuốc diệt cỏ nhắm đến (cỏ dại nào). Ví dụ: 'Herbicides against broadleaf weeds'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Herbicides'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.