(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hereditary unit
C1

hereditary unit

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

đơn vị di truyền gen (trong ngữ cảnh di truyền)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hereditary unit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một gen; một đoạn DNA mã hóa cho một đặc điểm hoặc chức năng cụ thể và được truyền từ cha mẹ sang con cái.

Definition (English Meaning)

A gene; a segment of DNA that codes for a specific trait or function and is passed down from parents to offspring.

Ví dụ Thực tế với 'Hereditary unit'

  • "The hereditary unit responsible for eye color can have different alleles, leading to variations in eye color."

    "Đơn vị di truyền chịu trách nhiệm cho màu mắt có thể có các allele khác nhau, dẫn đến sự khác biệt về màu mắt."

  • "Understanding hereditary units is crucial for predicting inheritance patterns."

    "Hiểu rõ các đơn vị di truyền là rất quan trọng để dự đoán các kiểu di truyền."

  • "Mutations in hereditary units can lead to genetic disorders."

    "Đột biến trong các đơn vị di truyền có thể dẫn đến các rối loạn di truyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hereditary unit'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Di truyền học

Ghi chú Cách dùng 'Hereditary unit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'hereditary unit' nhấn mạnh vai trò của gen như một đơn vị cơ bản của di truyền. Nó thường được sử dụng trong các thảo luận chuyên sâu về di truyền học, tiến hóa và sinh học phân tử. So với các thuật ngữ như 'gene', 'hereditary unit' có thể được coi là trang trọng hơn và mang tính mô tả hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hereditary unit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)