hertz
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hertz'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đơn vị SI của tần số, bằng một chu kỳ trên giây.
Definition (English Meaning)
The SI unit of frequency, equal to one cycle per second.
Ví dụ Thực tế với 'Hertz'
-
"The processor speed is measured in gigahertz."
"Tốc độ của bộ xử lý được đo bằng gigahertz."
-
"The radio frequency is 100 megahertz."
"Tần số radio là 100 megahertz."
-
"The computer operates at a frequency of 3 gigahertz."
"Máy tính hoạt động ở tần số 3 gigahertz."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hertz'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hertz
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hertz'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hertz (Hz) là đơn vị đo tần số, được đặt theo tên nhà vật lý người Đức Heinrich Hertz. Nó thường được sử dụng để mô tả tốc độ của các dao động, sóng hoặc sự kiện lặp lại khác. Ví dụ, tần số của dòng điện xoay chiều (AC) thường là 50 Hz hoặc 60 Hz. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn trực tiếp cho 'hertz' vì nó là một đơn vị tiêu chuẩn, nhưng bạn có thể dùng 'cycle per second' (chu kỳ trên giây) để giải thích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hertz'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The processor operates at a frequency of 3 gigahertz.
|
Bộ xử lý hoạt động ở tần số 3 gigahertz. |
| Phủ định |
The signal did not register even one hertz.
|
Tín hiệu không đăng ký được thậm chí một hertz nào. |
| Nghi vấn |
Does the monitor's refresh rate exceed 60 hertz?
|
Tốc độ làm mới của màn hình có vượt quá 60 hertz không? |