megahertz (mhz)
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Megahertz (mhz)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn vị tần số bằng một triệu hertz.
Ví dụ Thực tế với 'Megahertz (mhz)'
-
"The processor speed is 3.2 gigahertz, which is equivalent to 3200 megahertz."
"Tốc độ của bộ xử lý là 3.2 gigahertz, tương đương với 3200 megahertz."
-
"The radio station broadcasts at a frequency of 98.5 megahertz."
"Đài phát thanh phát sóng ở tần số 98.5 megahertz."
-
"The computer's CPU runs at 2.4 megahertz."
"CPU của máy tính chạy ở tốc độ 2.4 megahertz."
Từ loại & Từ liên quan của 'Megahertz (mhz)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: megahertz
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Megahertz (mhz)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Megahertz (MHz) là đơn vị đo tần số, thường được sử dụng để đo tốc độ của bộ vi xử lý trong máy tính, tần số sóng vô tuyến và các tín hiệu điện tử khác. Nó thể hiện số lượng chu kỳ hoặc dao động xảy ra trong một giây. Trong bối cảnh của bộ vi xử lý, số lượng MHz càng cao thường biểu thị hiệu suất nhanh hơn. Tuy nhiên, hiệu suất thực tế còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như kiến trúc bộ xử lý, bộ nhớ và phần mềm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Megahertz (mhz)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.