(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kilohertz (khz)
B2

kilohertz (khz)

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kilohertz kHz
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kilohertz (khz)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đơn vị tần số bằng một nghìn hertz.

Definition (English Meaning)

A unit of frequency equal to one thousand hertz.

Ví dụ Thực tế với 'Kilohertz (khz)'

  • "The radio station broadcasts at a frequency of 980 kHz."

    "Đài phát thanh phát sóng ở tần số 980 kHz."

  • "The AM radio band covers frequencies from 530 kHz to 1710 kHz."

    "Băng tần radio AM bao gồm các tần số từ 530 kHz đến 1710 kHz."

  • "The signal generator can output frequencies up to 1 MHz, which is 1000 kHz."

    "Máy phát tín hiệu có thể xuất ra tần số lên đến 1 MHz, tương đương 1000 kHz."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kilohertz (khz)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật điện Viễn thông

Ghi chú Cách dùng 'Kilohertz (khz)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kilohertz (kHz) thường được sử dụng để đo tần số của sóng radio, tín hiệu âm thanh và các tín hiệu điện khác. Nó là một bội số của hertz (Hz), đơn vị SI của tần số. Khi mô tả tần số, 'kilohertz' thường được dùng thay cho 'nghìn hertz' vì tính ngắn gọn và dễ hiểu trong các ngữ cảnh kỹ thuật. Không có sắc thái đặc biệt cần lưu ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kilohertz (khz)'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The radio frequency was strong: it registered at 100 kilohertz.
Tần số radio rất mạnh: nó được ghi nhận ở mức 100 kilohertz.
Phủ định
The device didn't pick up the signal: it was below 1 kilohertz.
Thiết bị không bắt được tín hiệu: nó dưới 1 kilohertz.
Nghi vấn
Was the frequency too low: was it below 20 kilohertz?
Tần số có quá thấp không: nó có dưới 20 kilohertz không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer had determined the signal frequency in kilohertz before the equipment malfunctioned.
Kỹ sư đã xác định tần số tín hiệu bằng kilohertz trước khi thiết bị bị trục trặc.
Phủ định
They had not realized the broadcast was being transmitted at such a low kilohertz frequency.
Họ đã không nhận ra chương trình phát sóng đang được truyền ở tần số kilohertz thấp như vậy.
Nghi vấn
Had the radio station already switched to the specified kilohertz before the storm hit?
Đài phát thanh đã chuyển sang kilohertz được chỉ định trước khi cơn bão ập đến chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)